Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5 Tiếng Anh 11 mới

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 5. BEING A PART OF ASEAN
    Trở thành một phần của Asean

    1.assistance /əˈsɪstəns/(n): sự giúp đỡ
    2. association /əˌsəʊʃiˈeɪʃn/(n): hội, hiệp hội
    3. behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n): tư cách đạo đức, hành vi, cách cư xử
    4. bend /bend/ (v): uốn cong
    5. benefit /ˈbenɪfɪt/(n): lợi ích
    6. bloc /blɒk/ (n): khối
    7. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): sách mỏng ( thông tin/ quảng cáo về cái gì)
    8. charm /tʃɑːm/(n): sự quyến rũ
    9. charter /ˈtʃɑːtə(r)/(n): hiến chương
    10. constitution/ˌkɒnstɪˈtjuːʃn/ (n): hiếp pháp
    11. delicate /ˈdelɪkət/(a): mềm mại, thanh nhã
    12. digest /daɪˈdʒest/ (v): tiêu hóa
    13. economy /ɪˈkɒnəmi/(n): nền kinh tế
    + economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/(a): thuộc về kinh tế
    14. elongated /ˈiːlɒŋɡeɪtɪd/ (a): thon dài
    15. external /ɪkˈstɜːnl/(a): ở ngoài, bên ngoài
    16. govern/ˈɡʌvn/ (v): cai trị, nắm quyền
    17. graceful /ˈɡreɪsfl/(a): duyên dáng
    18. identity /aɪˈdentəti/ (n): bản sắc
    19. in accordance with/əˈkɔːdns/: phù hợp với
    20. infectious/ɪnˈfekʃəs/ (a): lây nhiễm
    21. inner /ˈɪnə(r)/(a): bên trong
    22. interference /ˌɪntəˈfɪərəns/(n): sự can thiệp
    23. legal /ˈliːɡl/(a): (thuộc) pháp lý, hợp pháp
    24. maintain /meɪnˈteɪn/(v): duy trì
    25. motto /ˈmɒtəʊ/ (n): phương châm, khẩu hiệu
    26. official /əˈfɪʃl/(a): chính thức
    27. outer /ˈaʊtə(r)/(a): bên ngoài
    28. progress/ˈprəʊɡres/ (n): sự tiến bộ
    29. rank /ræŋk/ (n): thứ hạn
    30. stability /stəˈbɪləti/(n): sự ổn định
    31. theory /ˈθɪəri/ (n): học thuyết, lý thuyết
    32. vision /ˈvɪʒn/ (n): tầm nhìn
    33. project /ˈprɒdʒekt/(n): đề án, dự án, kế hoạch
    34.quiz /kwɪz/(v): kiểm tra, đố