I/ Giới thiệu bạn 1. Giới thiệu một người bạn của mình cho người khác: (+) This is my friend, + name. Ex: This is my friend, Ly. (Đây là bạn của...
I/ Vocabulary: English Pronunciation Vietnamese Friend /frend/ Người bạn Friends /frendz/ Những người bạn They /ðeɪ/ Họ are /ɑːr/ Là [MEDIA] II/...