Phải thuộc hết được các vận mẫu đơn, vận mẫu kép, thanh điệu, thanh mẫu trong tiếng Trung. [ATTACH] [ATTACH] [ATTACH] Nghe bằng với giọng đọc...
Mỗi ngày 15 phút học tiếng Trung - Phát âm [每日一刻钟] - 4 Vận mẫu đơn + 4 Thanh điệu 1. Hệ thống sáu nguyên âm đơn a: Phát âm như a của tiếng Việt...
Đối với những thành viên đã, đang và sẽ học Tiếng Anh, việc tìm hiểu phiên âm quốc tế Tiếng Anh là điều không thể bỏ qua. Như các bạn đã biết,...
I. How to pronounce /p/ 1. Cách phát âm * /p/: pie * /p/ là một phụ âm vô thanh. * Cách phát âm: Khi phát âm, mím chặt hai môi lại với nhau để...
[MEDIA] 1. Cách phát âm âm /s/ * /s/ là một phụ âm vô thanh. * Cách phát âm: Step 1: Hai khóe miệng kéo sang 2 bên Step 2: Hai răng khép lại....
I. How to pronounce /ʌ/ (Cách phát âm âm /ʌ/) 1. Cách phát âm /ʌ/: monkey /ʌ/ là một nguyên âm ngắn thư giãn, khi phát âm, hơi mở rộng miệng và...
[MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese art noun/ɑːrt/nghệ thuật boarding school noun/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/trường nội trú...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese address noun /ˈæd.res/ địa chỉ lane noun /leɪn/ ngõ road noun /roʊd/...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese visit verb /ˈvɪz.ɪt/ đi thăm, viếng thăm pagoda noun /pəˈɡoʊ.də/ ngôi...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese weather noun /ˈweð.ɚ/ thời tiết forecast noun /ˈfɔːr.kæst/ dự báo hot...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese restaurant noun /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng a bowl of noun...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese place noun /pleɪs/ địa điểm post office noun /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ bưu điện...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese future noun /ˈfjuː.tʃɚ/ tương lai pilot noun /ˈpaɪ.lət/ phi...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese story noun /ˈstɔːr.i/ câu chuyện watermelon noun...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese free time noun /ˌfriː ˈtaɪm/ thời gian rảnh watch verb /wɑːtʃ/ xem surf...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese knife noun /naɪf/ con dao cut verb /kʌt/ vết cắt, cắt...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese breakfast noun /ˈbrek.fəst/ bữa sáng ready adjective /ˈred.i/...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese festival noun /ˈfes.tə.vəl/ lễ hội, liên hoan Sports Day noun /spɔːrts...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese zoo noun /zuː/ sở thú animal noun /ˈæn.ə.məl/ động vật...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese crown noun /kraʊn/ con quạ fox noun /fɑːks/ con cáo dwarf...