Bách Khoa Thai Giáo - Giáo Dục Thai Nhi Và Sinh Con Ưu Việt - Tập 1 - Vương Kỳ Bách Khoa Thai Giáo Tập 1 - Giáo Dục Thai Nhi Và Sinh Con Ưu Việt...
Cha Mẹ Nhật Nuôi Dạy Con Như Thế Nào - Tập 1 - Makoto Shichida Cha mẹ nào cũng mong muốn con mình phát triển tốt về mọi mặt và mong muốn sau này...
Hiệu Ứng Chim Mồi - Tập 1 - Hạo Nhiên - Quốc Khánh Hiệu Ứng Chim Mồi - Tập 1 (Tái Bản Lần 4) là quyển sách có các ứng dụng được suy ra từ lý...
Vì Sao Họ Thành Công - Tập 1 - How They Achieved - Lucinda Watson - Eric Yaverbaum Vì sao họ thành công ? Gần đây, chúng ta thường nghe nói đến...
Thịnh Vượng Tài Chính Tuổi 30 - Tập 1 - Go Deukseong - Jung Sung-Jin - Choi Byung-Hee Một trong số những mong muốn chung của mọi người là việc...
I. How to pronounce /p/ 1. Cách phát âm * /p/: pie * /p/ là một phụ âm vô thanh. * Cách phát âm: Khi phát âm, mím chặt hai môi lại với nhau để...
[MEDIA] English Kind Pronunciation Example Vietnamese Appearance noun /əˈpɪr.əns/ My sister doesn’t care much about her appearance. Chị...
[MEDIA] 1. Cấu trúc 1.1. Dạng khẳng định There is + danh từ không đếm được (uncoutable nouns) hoặc danh từ số ít (plural nouns)+ trạng ngữ (nếu...
[MEDIA] 1. Cách phát âm âm /s/ * /s/ là một phụ âm vô thanh. * Cách phát âm: Step 1: Hai khóe miệng kéo sang 2 bên Step 2: Hai răng khép lại....
[MEDIA] English Kind Pronunciation Example Vietnamese apartmentnoun/əˈpɑːrt.mənt/We are living in a big apartment in the city centre. Chúng tôi...
I. How to pronounce /ʌ/ (Cách phát âm âm /ʌ/) 1. Cách phát âm /ʌ/: monkey /ʌ/ là một nguyên âm ngắn thư giãn, khi phát âm, hơi mở rộng miệng và...
I. Cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn 1. Nói về những sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói Ex: - Please be quiet! The baby is sleeping. (Hãy...
I. Cách dùng của thì hiện tại đơn 1. Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hay thói quen Ex: - We go to the cinema every Sunday. (Chúng tôi đi...
[MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese art noun/ɑːrt/nghệ thuật boarding school noun/ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/trường nội trú...
Summary: - Hỏi và đáp về hành động/ ý định/ dự định tương lai (The near future tense (thì tương lai gần); - Hỏi và trả lời về thời gian và địa...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese festival noun /ˈfes.tə.vəl/ lễ hội, liên hoan Sports Day noun /spɔːrts...
Summary: - Bạn đã thấy gì ở vườn bách thú?; - Con vật đó làm gì khi bạn ở vườn bách thú?; - Hỏi đáp về những con vật yêu thích của ai đó ở sở thú;...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese zoo noun /zuː/ sở thú animal noun /ˈæn.ə.məl/ động vật...
Summary: - Ôn tập cách thành lập thì hiện tại tiếp diễn; - Hỏi đáp về hoạt động đang diễn ra vào thời điểm được nói tới; - Hỏi và trả lời tên...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese crown noun /kraʊn/ con quạ fox noun /fɑːks/ con cáo dwarf...