Summary: - Hỏi vị trí của một địa điểm; - Hỏi đường và phương tiện đến một địa điểm; - Cách dùng các những giới từ chỉ nơi chốn; - Cách sử dụng...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese place noun /pleɪs/ địa điểm post office noun /ˈpoʊst ˌɑː.fɪs/ bưu điện...
Summary: - Hỏi và trả lời bạn muốn làm gì trong tương lai; - Hỏi đáp lý do ai đó muốn trở thành gì trong tương lai; - Cách dùng “would like”. 1....
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese future noun /ˈfjuː.tʃɚ/ tương lai pilot noun /ˈpaɪ.lət/ phi...
Summary: - Điều gì đã xảy ra trong câu chuyện - Hỏi và kể về các sự kiện trong một câu chuyện; - Bạn nghĩ gì về nhân vật đó - Hỏi ý kiến của ai đó...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese story noun /ˈstɔːr.i/ câu chuyện watermelon noun...
Summary: - Một số hoạt động các em cần nhớ; - Hỏi đáp về ai đó làm gì vào thời gian rảnh của họ; - Hỏi đáp về ai đó có thường làm điều gì không; -...
I. Vocabulary [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese free time noun /ˌfriː ˈtaɪm/ thời gian rảnh watch verb /wɑːtʃ/ xem surf...
Summary: - Câu mệnh lệnh (hay yêu cầu); - Cảnh báo về tai nạn có thể xảy ra - Lý do ai đó không nên làm gì; - Cách dùng “may” (có thể, biết) 1....
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese knife noun /naɪf/ con dao cut verb /kʌt/ vết cắt, cắt...
Summary: - Một số từ chỉ bộ phận cơ thể người; - Bổ sung một số từ chỉ bệnh; - Hỏi và đáp về sức khỏe của ai đó; - Cách đưa lời khuyên và cách hồi...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Kind Pronunciation Vietnamese breakfast noun /ˈbrek.fəst/ bữa sáng ready adjective /ˈred.i/...
Em Học Giỏi Tiếng Anh Lớp 5 - Tập 2 - Đại Lợi (Chủ Biên) Em Học Giỏi Tiếng Anh Lớp 5 (Tập 2) - Kèm Đĩa CD được biên soạn theo khung giáo trình...
Tuyển Tập Đề Thi VIOLYMPIC Tiếng Anh Lớp 5 - Tập 2 - The Windy - Đại Lợi - Hương Giang Violympic Tiếng Anh là một kì thi giải Tiếng Anh trên mạng...
Summary: - Hỏi và trả lời bạn sẽ đi đâu và đi cùng với ai (vào một thời điểm trong tương lai); - Hỏi bạn sẽ làm gì ở nơi nào đó trong tương lai....
I. Vocabulary [MEDIA] English Type Pronunciation Example Vietnamese Bay noun /beɪ/ We visited Ha Long Bay. Chúng tôi đã đến tham quan...
Summary: - Hỏi và trả lời bạn hay ai đó muốn xem con vật nào; - Hỏi và đáp về ai đó thích hay không thích loài vật nào; - Hỏi và đáp lý do về sở...
I. Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Type Pronunciation Example Vietnamese Animal noun /ˈæn.ə.məl/ They like the animal. Họ thích động vật....
Summary: - Hỏi đáp số điện thoại của ai đó; - Xin phép nói điện thoại với ai đó; - Mời/ rủ một ai đó đi đâu/ làm gì. 1. Hỏi và trả lời về số...
I. Vocabulary [MEDIA] English Type Pronunciation Example Vietnamese Birthday noun /ˈbɝːθ.deɪ/ Did you go to Mai’s birthday party? Bạn có đi dự...