I/ Vocabulary [MEDIA] English Pronunciation Vietnamese Desk /desk/ Cái bàn học sinh Eraser /ɪˈreɪ.sɚ/ Cục tẩy Bench /bentʃ/ Ghế dài Chair /tʃer/...
I/ Vocabulary [MEDIA] English Pronunciation Vietnamese Rubber /ˈrʌb.ɚ/ Cục tẩy Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút School bag /ˈskuːl.bæɡ/ Cặp...
I/ Vocabulary [MEDIA] English Pronunciation Vietnamese School /skuːl/ Trường học Library /ˈlaɪ.brer.i/ Thư viện Classroom /ˈklæs.ruːm/ Lớp học...
I/ Vocabulary [MEDIA] [MEDIA] English Pronunciation Vietnamese Speak /spiːk/ Nói Write /raɪt/ Viết Come /kʌm/ Đi đến (Nơi nào đó) Go /ɡoʊ/ Đi...
I/ Vocabulary: English Pronunciation Vietnamese Friend /frend/ Người bạn Friends /frendz/ Những người bạn They /ðeɪ/ Họ are /ɑːr/ Là [MEDIA] II/...
I/ Vocabulary: [MEDIA] [MEDIA] English Pronunciation Vietnamese How /haʊ/ Như thế nào Old /oʊld/ Già, cũ How old /haʊ oʊld/ Bao nhiêu tuổi Year...
I/ Vocabulary: [MEDIA] English Pronunciation Vietnamese This /ðɪs/ Đây That /ðæt/ Đó Yes /jes/ Đúng/ Vâng No /noʊ/ Sai/ Không Is /ɪz/ Là Not...
Tóm tắt bài Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Hi / Hello: chào a name: tên I : tôi My: của tôi Am / is / are: là Numbers Oh: 0 One: 1 Two: 2...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Part A - Come in (to) come in: đi vào. (to) sit down: ngồi xuống (to) stand up: đứng lên (to) open your book: mở sách ra...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 3 Lớp 6 House: ngôi nhà Home: gia đình Family: gia đình Father: cha Mother: mẹ Sister: chị em gái Brother: anh em trai...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 - Big (adj): to, lớn - Small (adj): nhỏ - In the city: ở thành phố - In the country: ở miền quê -...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 5 Lớp 6 - (to) do your homework: làm bài tập về nhà - Every day: mỗi ngày - (to) play games: chơi trò chơi - (to)...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 6 Lớp 6 - a lake: cái hồ - a river: con sông - Trees: cây cối - Flowers: bông hoa - a rice paddy: cánh đồng - a park:...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 7 Lớp 6 - a garden : khu vườn - a vegetable : rau - a photo : bức ảnh - a bank : ngân hàng - a clinic : phòng khám - a...
Tóm tắt bài - to play video games: chơi trò chơi video - to ride a bike: đi xe đạp - to drive: lái xe (ô tô) - to wait for someone: chờ, đợi ai...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 9 Lớp 6 arm /ɑ:m/ (n): cánh tay hand /hænd/ (n): bàn tay finger /'fiɳgə/ (n): ngón tay body /'bɔdi/ (n): cơ thể, thân...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 10 Lớp 6 juice /ʤu:s/ (n): nước cốt Would you like a glass of orange juice? noodle /'nu:dl/ (n): mì I like this...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 11 Lớp 6 store /stɔ:/ (n): cửa hàng What does that store sell? storekeeper = shopkeeper /'stɔ:,ki:pə/ (n): chủ cửa...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 12 Lớp 6 pastime /'pɑ:staim/ (n): trò tiêu khiển, sự giải trí My main pastime is playing soccer. badminton...
Tóm tắt bài Vocabulary Unit 13 Lớp 6 activity /æk'tiviti/ (n): hoạt động, sinh hoạt Do you like sport activities? season /'si:zn/ (n): mùa...