Tóm tắt bài Vocabulary Unit 14 Lớp 6 plan /plæn/ (n): kế hoạch, dự án Do you have any plan for this Summer? plan /plæn/ (v): lập kế hoạch, dự...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 15 Lớp 7 world /wə:ld/ (n): thế giới Russia is the largest country in the world. nation /'neiʃn/ (n): quốc gia Each...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 16 Lớp 6 animal /'æniməl/ (n): động vật, con vật plant /plɑ:nt/ (n): thực vật, cây plant /plɑ:nt/ (v): trồng plants and...
Tóm tắt bài 1. Từ vựng Unit 1 Part A Friends (Bạn hữu) Still [stɪl] (adv): vẫn còn, vẫn Lots of [lɒtsəv] (adj): nhiều = a lot of, many, much :...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Unit 2 Lớp 7 Part A - Telephone Numbers - Personal ['pɜ:sənl] (adj): thuộc về cá nhân - Information [ɪnfə'meɪʃn] (n):...
Tóm tắt bài A. What a lovely home! (Ngôi nhà xinh quá!) Lovely ['lᴧvlɪ] (adj): dễ thương, xinh Awful ['Ɔ:fl] (adj): xấu, tồi tệ Seat [si:t] (n):...
Tóm tắt bài A. Schedules (Thời khóa biểu) Schedule ['ʃedjʊl /'skedɜʊl] (n): thời khóa biểu == Timetable Past [pɑ:st] (prep): qua, đã qua Quarter...
Tóm tắt bài A. In class (Ở lớp) Learn [lɜ:n] (v): học Use [ju:z] (v): dùng Computer [kəm'pju:tə] (n): máy tính Computer science [kəm'pju:tə...
Tóm tắt bài A. What do you do? (Bạn làm gì?) Should [ʃʊd] (v): nên Let's = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy Invite [ɪn'vɑɪt] (v): mời Music room...
Tóm tắt bài A. A student's work Last [lɑ:st] (v): kéo dài Almost ['Ɔ:lməʊst] (adv): gần Have fun + V-ing (v): thích thú Less [les] (adj): ít hơn...
Tóm tắt bài A. Asking the way (Hỏi đường) Souvenir [su:və'nɪe] (n): vật lưu niệm Sounvenir shop (n): tiếm bán hàng lưu niệm Go straight (ahead)...
Tóm tắt bài A. A holiday in Nha Trang (Kì nghỉ ở Nha Trang) Recent ['ri:snt] (adj): gần đây, mới đây Welcome ['welkm] (v): chúc mừng Welcome...
Tóm tắt bài A. Personal Hygiene (Vệ sinh cá nhân) Personal ['pɜ:sənl] (adj): cá nhân Hygiene ['hɑɪdɜi:n] (n): phép vệ sinh Harvest ['hɑ:vɪst]...
Tóm tắt bài A. Check-up (Khám tổng quát) Check–up ['tʃek ᴧp] (n): khám tổng quát Medical ['medɪkl] (adj): thuộc về y khoa Medical check–up (n):...
Tóm tắt bài A. What shall we eat? (Chúng ta sẽ ăn gì?) Stall [stƆ:l] (n): quẩy Selection [sɪ'lekʃn] (n): sự lựa chọn Good selection (n): sự lựa...
Tóm tắt bài A. Sports Surprising [sə'prɑɪzɪƞ] (adj): đáng ngạc nhiên Skateboard ['skeɪtbƆ:d] (v): trượt ván Skateboarding ['skeɪtbƆ:dɪƞ] (n):...
Tóm tắt bài A. Time for TV (Giờ xem Tivi) Series ['sɪəri:z] (n): một loạt, phim nhiều tập Adventure [əd'ventʃe] (n): cuộc phiêu lưu Cricket...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần A Video games Unit 15 Lớp 7 amusement [ə'mju:zmənt] (n): sự giải trí amusement centre (n): trung tâm giải trí...
Tóm tắt bài 1. Từ vựng phần Listen and Read Unit 1 Lớp 8 seem /siːm/ (v): có vẻ như, dường như next - door /nɛkst dɔː/ (adj): kế bên, sát vách...
Tóm tắt bài Tù Vựng Unit 3 Lớp 8 chore (n): công việc trong nhà yourself: chính bạn steamer (n): nồi hấp, nồi đun hơi saucepan (n): cái chảo...