Tóm tắt bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 past (n): dĩ vãng, quá khứ look after (phr. v): trông nom, chăm sóc great-grandma = great-grandmother...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 5 Lớp 8 habit (n): thói quen report (n) = report card: phiếu điểm (để thông báo kết quả học tập) excellent (adj): rất...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Listen and Read Unit 6 Lớp 8 - pioneer (n): người tiên phong - blind people: người mù - elderly people: người già -...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 7 Lớp 8 - discuss (v): thảo luận - wet market (n): chợ cá tươi sống - situation (n): tình huống - area (n): vùng, khu...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 8 Lớp 8 - urban (n): thuộc về thành thị, TP - fresh air (n): Không khí trong lành - government (n): chính phủ - goods...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 9 Tiếng Anh lớp 8 - nose bleed (n): chảy máu mũi - revive (v): xem lại, xét lại, đọc lại - bee sting (n): vết ong đốt -...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 10 Lớp 8 - dry (v): sấy khô - reuse (v): sử dụng lại, tái sử dụng - press (v): nhấn, đẩy - representative (n): đại diện...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 12 Lớp 8 - prison (n): nhà tù - friendly (adj): thân thiện - carve (v): khắc, chạm - surprise (n): sự ngạc nhiên -...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 13 Lớp 8 - council (n): hội đồng - keen on (v): duy trì - leader (n): người đứng đầu - pottery (n): đồ gốm - tidy (v):...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Listen and Read Unit 15 Lớp 8 printer /ˈprɪntə/ (n): máy in turn on /təːn ɒn/ (v): bật lên (bằng cách xoay) yet /jɛt/...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Getting Started Unit 16 Lớp 8 stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn development /dɪˈvɛləpm(ə)nt/ (n): sự phát triển Egyptian...
Tóm tắt bài Vocabulary Unit 1 Lớp 9 foreign /'fɔrin/ (adj): thuộc về nước ngoài foreigner /´fɔrinə/ (n): người nước ngoài activity /ækˈtɪvɪti/...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 2 Lớp 9 loose (adj) lỏng, rộng pants (n): trousers quần (dài) design (n, v): bản thiết kế, thiết kế designer (n) nhà...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Getting Started - Listen & Read Unit 3 Lớp 9 to take turn (v): lần lượt to feed- fed- fed (v): cho ăn to plow (v):...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 4 Lớp 9 learn by heart: học thuộc lòng as + adj / adv + as possible: càng ... càng tốt quite (adv) = very, completely:...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 5 Lớp 9 media (n): phương tiện truyền thông invent (v): phát minh invention (n): sự phát minh inventor (n): nhà phát...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 6 Lớp 9 environment (n): môi trường environmental (adj): thuộc về môi trường garbage (n): rác thải dump (n): bãi đổ,...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 7 Lớp 9 energy (n): năng lượng bill (n): hóa đơn enormous (adj): quá nhiều, to lớn reduce (v): giảm reduction (n): sự...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 8 Lớp 9 celebration (n): lễ kỷ niệm celebrate (v): làm lễ kỷ niệm Easter (n): lễ Phục Sinh Lunar New Year: Tết Nguyên...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 9 Lớp 9 disaster (n): thảm họa disastrous (adj): thảm khốc natural disaster (n): thiên tai snowstorm (n): bão tuyết...