Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 10 Lớp 9 UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định in the sky: trên bầu trời spacecraft (n): tàu...
Tóm tắt bài 1. Từ vựng Reading Unit 1 Lớp 10 Daily routine (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày Bank (n) [bæηk] : bờ Boil (v) [bɔil]:...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 2 Lớp 10 above (prep): ở trên; bên trên attitude (n): thái độ bike (n) (C): xe đạp corner shop (n) (C):...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Reading Unit 3 Lớp 10 Training (n) ['treiniη] đào tạo Marry ['mæri] (v) to sb: kết hôn với ai đó General education...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 10 list (n) : danh sách blind (n) [blaind]: mù deaf (n) [def]: điếc mute (n) [mju:t]: câm alphabet...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 5 Lớp 10 illustration (n) [,iləs'trei∫n]: ví dụ minh họa computer system (n) [kəm'pju:tə,'sistəm]:...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 6 Lớp 10 in the shape [∫eip] of: có hình dáng lotus (n) ['loutəs]: hoa sen picturesque (adj)...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 7 Lớp 10 Mass [ mæs] (n): số nhiều Medium ['mi:diəm] (s.n): phương tiện Media ['mi:diə] (pl.n) Mass...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 8 Lớp 10 work (v) [wə:k]: làm việc think (v) of sth ( think [θiηk] –thought [θɔ:t]–thought): ( nghĩ...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 9 Lớp 10 undersea ['ʌndəsi:] (adj): dưới mặt biển ocean ['əʊ∫n] (n): đại dương, biển Pacific...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 10 Lớp 10 visit (v) ['vizit]: đi thăm zoo (n) [zu:]: sở thú, vườn bách thú protect (v) [prə'tekt]:...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 11 Lớp 10 locate (v) [lou'keit]: xác định, nằm ở south west (n) ['sauθ'west]: phía tây nam establish...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 12 Lớp 10 classical ['klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển folk [fouk] music (n): nhạc dân gian rock...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 13 Lớp 10 action ['æk∫n] film (n): phim hành động cartoon (n) [kɑ:'tu:n] phim hoạt hình detective...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 14 Lớp 10 hold [hould] – held – held (v): tổ chức champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch team (n)...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Reading Unit 15 Lớp 10 The Empire ['empaiə] State Building: tòa nhà văn phòng New York The United Nations Headquarters...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 16 Lớp 10 historical [his'tɔrikəl] (adj): có liên quan tới lịch sử Co Loa Citadel ['sitədl]: di tích...
Tóm tắt bài A acquaintance [ə'kweintəns] (n) : người quen admire [əd'maiə] (v): ngưỡng mộ aim [eim] (n): mục đích appearance [ə'piərəns] (n): vẻ...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 2 Lớp 11 affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ bake...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 4 Lớp 11 (the) aged ['eidʒid] (n): người già assistance [ə'sistəns] (n): sự giúp đỡ be fined [faind] (v): bị phạt...