Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 5 Lớp 11 academic (adj) [,ækə'demik] có tính học thuật campaign (n) [kæm'pein] chiến dịch cheat (v) [t∫i:t] gian lận...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 6 Lớp 11 accuse … of [ə'kju:z] (v): buộc tội admit [əd'mit] (v): thừa nhận, thú nhận announce [ə'nauns] (v): công bố...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 7 Lớp 11 A.D. (Anno Domini) ['ænou'dɔminai] (n): sau công nguyên awareness [ə'weənis] (n): ý thức B.C. (Before Christ)...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 11 agrarian [ə'greəriən] (adj): (thuộc) nghề nông apricot blossom ['eiprikɔt 'blɔsəm] (n): hoa mai...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 9 Lớp 11 advanced [əd'vɑ:nst] (adj): tiên tiến courteous ['kə:tjəs] (adj): lịch sự equip [i'kwip] (v):...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 10 Lớp 11 action ['æk∫n] (n): hành động affect [ə'fekt] (v): ảnh hưởng Africa ['æfrikə] (n): châu Phi...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Reading Unit 11 Lớp 11 alternative (adj): thay thế at the same time: cùng lúc đó available (adj): sẵn có balloon (n):...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 12 Lớp 11 advance [əd'vɑ:ns] (v): tiến bộ appreciate [ə'pri:∫ieit] (v): đánh giá cao aquatic sports...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 13 Lớp 11 accompany [ə'kʌmpəni] (v): đệm nhạc accomplished [ə'kɔmpli∫t] (adj): cừ khôi admire [əd'maiə]...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 14 Lớp 11 spare time ['speə,'taim] (n): thời gian rảnh rỗi to meet friends...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 15 Lớp 11 astronaut ['æstrənɔ:t] (n): phi hành gia cosmonaut ['kɔzmənɔ:t] (n): nhà du hành vũ trụ...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 16 Lớp 11 base [beis] (n): nền móng block [blɔk] (n): khối burial ['beriəl] (n): sự mai táng chamber...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 1 Lớp 12 shift [∫ift] (n): ca, kíp night shift: ca đêm biologist [bai'ɔlədʒist] (n): nhà sinh vật học...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 2 Lớp 12 culture ['kʌlt∫ə] (n): văn hóa cultural ['kʌlt∫ərəl] (adj): (thuộc)văn hóa precede [pri'sid]...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 3 Lớp 12 social ['sou∫l] (adj): thuộc xã hội society [sə'saiəti] (n): xã hội to socialise ['soʊ∫əlaɪz]...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 4 Lớp 12 compulsory [kəm'pʌlsəri] (adj): bắt buộc certificate [sə'tifikit] (n): chứng chỉ, giấy chứng...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 5 Lớp 12 campus ['kæmpəs] (n): khu học xá challenge ['t∫ælindʒ] (v)/ (n): thách thức challenging...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 6 Lớp 12 vacancy ['veikənsi] (n): một vị trí, chức vụ còn bỏ trống resume [ri'zjum] (n): bản lý lịch...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 7 Lớp 12 stagnant ['stægnənt] (adj): trì trệ inflation [in'flei∫n] (n): sự lạm phát eliminate...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 8 Lớp 12 pessimistic [,pesi'mistik] (adj): bi quan pessimist ['pesɪmɪst] (n): người bi quan...