I/ Vocabulary: EnglishPronunciationVietnamese Proper name/ˈprɑː.pɚ/ /neɪm/Tên riêng What/wɑːt/Cái gì What’s/wɑːts/Là cái gì You/juː//jə//jʊ/Bạn...
I/ Vocabulary:[ATTACH] [MEDIA] [MEDIA] II/ Phonics: /b/Bye /baɪ/Big /bɪɡ/Boy /bɔɪ/Ball /bɑːl/ /h/Hello /heˈloʊ/Hi /haɪ/Miss Hien /mɪs/ HienHow...
UNIT 1. HOME LIFE [ ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH] - biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học - caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo - join hands /dʒɔɪn/...
UNIT 2. CULTURAL DIVERSITY [ TÌNH ĐA DẠNG VĂN HÓA] - attract /əˈtrækt/ (v): thu hút - contractual /kənˈtræktʃuəl/ (a): bằng khế ước - bride...
UNIT 3. WAYS OF SOCIALISING [NHỮNG CÁCH GIAO TIẾP TRONG XÃ HỘI] - apologize /ə'pɔlədʒaiz/ (v): xin lỗi - approach /ə'prout∫/ (v): tiếp cận -...
UNIT 4. SCHOOL EDUCATION SYSTEM [HỆ THỐNG GIÁO DỤC NHÀ TRƯỜNG] - GCSE: Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học ( General Certificate of Secondary...
UNIT 5. HIGHER EDUCATION [GIÁO DỤC SAU TRUNG HỌC] - application form /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/(n): đơn xin học ⟹ applicant /ˈæplɪkənt/ (n): người xin...
UNIT 6. FUTURE JOBS [VIỆC LÀM TƯƠG LAI] - accompany /ə'kʌmpəni/ (v): đi cùng,hộ tống - category /ˈkætəɡəri/ (n): hạng, loại - retail /'ri:teil/...
UNIT 7. ECONOMIC REFORMS [NHỮNG CẢI CÁCH KINH TẾ] - commitment /kə'mitmənt/ (n): sự cam kết - dissolve /di'zɔlv/ (v): giải tán, giải thể -...
UNIT 8. LIFE IN THE FUTURE [ CUỘC SỐNG TƯƠNG LAI] - pessimistic /,pesi'mistik/ (a): bi quan - optimistic /,ɔpti'mistik/ (a): lạc quan - terrorist...
UNIT 9. DESERTS [ SA MẠC] - almost /'ɔ:lmoust/ (adv): hầu như, gần như - circle /ˈsɜːkl/ (n): đường tròn; (v): xoay quanh, lượn quanh - acacia...
UNIT 10. ENDANGERED SPECIES [NHỮNG LOÀI ĐỘNG VẬT BỊ ĐE DỌA] - bared teeth (n): răng hở - be driven to the verge of… :bị đẩy đến bờ của….. -...
UNIT 11 : BOOKS [ SÁCH] -chew /t∫u:/ (v): nhai - digest /'daidʒest/ (v): tiêu hoá - fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): hấp dẫn,quyến rũ - personality...
UNIT 12 : WATER SPORTS [CÁC MÔN THỂ THAO DƯỚI NƯỚC] -canoeing /kəˈnuːɪŋ/(n): môn đi thuyền - cap /kæp/ (n): mũ lưỡi trai - eject /i:'dʒekt/ (v):...
UNIT 13 : THE 22nd SEAGAMES [THẾ VẬN HỘI ĐÔNG NAM Á LẦN THỨ 22] - clear /klɪə(r)/ (v): nhảy qua - composed /kəm'pouz/ (a): gồm có; bao gồm -...
UNIT 14 : INTERNATIONAL ORGANIZATIONS [CÁC TỔ CHỨC QUỐC TẾ] - appalled (a): bị choáng - appeal /ə'pi:l/ (v): kêu gọi - dedicated /'dedikeitid/...
UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY [PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI] - age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng - child-bearing...
UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS [ HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á] - accelerate /ək'seləreit/ (v): thúc đẩy,đẩy nhanh -...
Tóm tắt bài Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Hi / Hello: chào a name: tên I : tôi My: của tôi Am / is / are: là Numbers Oh: 0 One: 1 Two: 2...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Part A - Come in (to) come in: đi vào. (to) sit down: ngồi xuống (to) stand up: đứng lên (to) open your book: mở sách ra...