Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 3 Lớp 6 House: ngôi nhà Home: gia đình Family: gia đình Father: cha Mother: mẹ Sister: chị em gái Brother: anh em trai...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 6 - Big (adj): to, lớn - Small (adj): nhỏ - In the city: ở thành phố - In the country: ở miền quê -...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 5 Lớp 6 - (to) do your homework: làm bài tập về nhà - Every day: mỗi ngày - (to) play games: chơi trò chơi - (to)...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 6 Lớp 6 - a lake: cái hồ - a river: con sông - Trees: cây cối - Flowers: bông hoa - a rice paddy: cánh đồng - a park:...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 7 Lớp 6 - a garden : khu vườn - a vegetable : rau - a photo : bức ảnh - a bank : ngân hàng - a clinic : phòng khám - a...
Tóm tắt bài - to play video games: chơi trò chơi video - to ride a bike: đi xe đạp - to drive: lái xe (ô tô) - to wait for someone: chờ, đợi ai...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 9 Lớp 6 arm /ɑ:m/ (n): cánh tay hand /hænd/ (n): bàn tay finger /'fiɳgə/ (n): ngón tay body /'bɔdi/ (n): cơ thể, thân...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 10 Lớp 6 juice /ʤu:s/ (n): nước cốt Would you like a glass of orange juice? noodle /'nu:dl/ (n): mì I like this...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 11 Lớp 6 store /stɔ:/ (n): cửa hàng What does that store sell? storekeeper = shopkeeper /'stɔ:,ki:pə/ (n): chủ cửa...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 12 Lớp 6 pastime /'pɑ:staim/ (n): trò tiêu khiển, sự giải trí My main pastime is playing soccer. badminton...
Tóm tắt bài Vocabulary Unit 13 Lớp 6 activity /æk'tiviti/ (n): hoạt động, sinh hoạt Do you like sport activities? season /'si:zn/ (n): mùa...
Tóm tắt bài Vocabulary Unit 14 Lớp 6 plan /plæn/ (n): kế hoạch, dự án Do you have any plan for this Summer? plan /plæn/ (v): lập kế hoạch, dự...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 15 Lớp 7 world /wə:ld/ (n): thế giới Russia is the largest country in the world. nation /'neiʃn/ (n): quốc gia Each...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 16 Lớp 6 animal /'æniməl/ (n): động vật, con vật plant /plɑ:nt/ (n): thực vật, cây plant /plɑ:nt/ (v): trồng plants and...
Tóm tắt bài 1. Từ vựng Unit 1 Part A Friends (Bạn hữu) Still [stɪl] (adv): vẫn còn, vẫn Lots of [lɒtsəv] (adj): nhiều = a lot of, many, much :...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Unit 2 Lớp 7 Part A - Telephone Numbers - Personal ['pɜ:sənl] (adj): thuộc về cá nhân - Information [ɪnfə'meɪʃn] (n):...
Tóm tắt bài A. What a lovely home! (Ngôi nhà xinh quá!) Lovely ['lᴧvlɪ] (adj): dễ thương, xinh Awful ['Ɔ:fl] (adj): xấu, tồi tệ Seat [si:t] (n):...
Tóm tắt bài A. Schedules (Thời khóa biểu) Schedule ['ʃedjʊl /'skedɜʊl] (n): thời khóa biểu == Timetable Past [pɑ:st] (prep): qua, đã qua Quarter...
Tóm tắt bài A. In class (Ở lớp) Learn [lɜ:n] (v): học Use [ju:z] (v): dùng Computer [kəm'pju:tə] (n): máy tính Computer science [kəm'pju:tə...
Tóm tắt bài A. What do you do? (Bạn làm gì?) Should [ʃʊd] (v): nên Let's = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy Invite [ɪn'vɑɪt] (v): mời Music room...