Tóm tắt bài A. A student's work Last [lɑ:st] (v): kéo dài Almost ['Ɔ:lməʊst] (adv): gần Have fun + V-ing (v): thích thú Less [les] (adj): ít hơn...
Tóm tắt bài A. Asking the way (Hỏi đường) Souvenir [su:və'nɪe] (n): vật lưu niệm Sounvenir shop (n): tiếm bán hàng lưu niệm Go straight (ahead)...
Tóm tắt bài A. A holiday in Nha Trang (Kì nghỉ ở Nha Trang) Recent ['ri:snt] (adj): gần đây, mới đây Welcome ['welkm] (v): chúc mừng Welcome...
Tóm tắt bài A. Personal Hygiene (Vệ sinh cá nhân) Personal ['pɜ:sənl] (adj): cá nhân Hygiene ['hɑɪdɜi:n] (n): phép vệ sinh Harvest ['hɑ:vɪst]...
Tóm tắt bài A. Check-up (Khám tổng quát) Check–up ['tʃek ᴧp] (n): khám tổng quát Medical ['medɪkl] (adj): thuộc về y khoa Medical check–up (n):...
Tóm tắt bài A. What shall we eat? (Chúng ta sẽ ăn gì?) Stall [stƆ:l] (n): quẩy Selection [sɪ'lekʃn] (n): sự lựa chọn Good selection (n): sự lựa...
Tóm tắt bài A. Sports Surprising [sə'prɑɪzɪƞ] (adj): đáng ngạc nhiên Skateboard ['skeɪtbƆ:d] (v): trượt ván Skateboarding ['skeɪtbƆ:dɪƞ] (n):...
Tóm tắt bài A. Time for TV (Giờ xem Tivi) Series ['sɪəri:z] (n): một loạt, phim nhiều tập Adventure [əd'ventʃe] (n): cuộc phiêu lưu Cricket...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần A Video games Unit 15 Lớp 7 amusement [ə'mju:zmənt] (n): sự giải trí amusement centre (n): trung tâm giải trí...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Unit 16 phần A. Famous places in ASIA pilot ['pɒɪlət] (n): phi công as well as [əz weləz] (adv): cũng vậy postcard...
Tóm tắt bài 1. Từ vựng phần Listen and Read Unit 1 Lớp 8 seem /siːm/ (v): có vẻ như, dường như next - door /nɛkst dɔː/ (adj): kế bên, sát vách...
Tóm tắt bài Tù Vựng Unit 3 Lớp 8 chore (n): công việc trong nhà yourself: chính bạn steamer (n): nồi hấp, nồi đun hơi saucepan (n): cái chảo...
Tóm tắt bài Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 4 past (n): dĩ vãng, quá khứ look after (phr. v): trông nom, chăm sóc great-grandma = great-grandmother...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 5 Lớp 8 habit (n): thói quen report (n) = report card: phiếu điểm (để thông báo kết quả học tập) excellent (adj): rất...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Listen and Read Unit 6 Lớp 8 - pioneer (n): người tiên phong - blind people: người mù - elderly people: người già -...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 7 Lớp 8 - discuss (v): thảo luận - wet market (n): chợ cá tươi sống - situation (n): tình huống - area (n): vùng, khu...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 8 Lớp 8 - urban (n): thuộc về thành thị, TP - fresh air (n): Không khí trong lành - government (n): chính phủ - goods...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 9 Tiếng Anh lớp 8 - nose bleed (n): chảy máu mũi - revive (v): xem lại, xét lại, đọc lại - bee sting (n): vết ong đốt -...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 10 Lớp 8 - dry (v): sấy khô - reuse (v): sử dụng lại, tái sử dụng - press (v): nhấn, đẩy - representative (n): đại diện...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 11 Tiếng Anh lớp 8 - recognize (v): nhận ra - habour (n): cảng - UNESCO: tổ chức UNESCO - corn (n): bắp, ngô - heritage...