Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 12 Lớp 8 - prison (n): nhà tù - friendly (adj): thân thiện - carve (v): khắc, chạm - surprise (n): sự ngạc nhiên -...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 13 Lớp 8 - council (n): hội đồng - keen on (v): duy trì - leader (n): người đứng đầu - pottery (n): đồ gốm - tidy (v):...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 14 Lớp 8 - construct (v): kiến trúc - stonehenge (n): tượng đài kỉ niệm bằng đá - reach (v): đạt đến - pyramid (n): kim...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Listen and Read Unit 15 Lớp 8 printer /ˈprɪntə/ (n): máy in turn on /təːn ɒn/ (v): bật lên (bằng cách xoay) yet /jɛt/...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Getting Started Unit 16 Lớp 8 stage /steɪdʒ/ (n): giai đoạn development /dɪˈvɛləpm(ə)nt/ (n): sự phát triển Egyptian...
Tóm tắt bài Vocabulary Unit 1 Lớp 9 foreign /'fɔrin/ (adj): thuộc về nước ngoài foreigner /´fɔrinə/ (n): người nước ngoài activity /ækˈtɪvɪti/...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 2 Lớp 9 loose (adj) lỏng, rộng pants (n): trousers quần (dài) design (n, v): bản thiết kế, thiết kế designer (n) nhà...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Getting Started - Listen & Read Unit 3 Lớp 9 to take turn (v): lần lượt to feed- fed- fed (v): cho ăn to plow (v):...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 4 Lớp 9 learn by heart: học thuộc lòng as + adj / adv + as possible: càng ... càng tốt quite (adv) = very, completely:...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 5 Lớp 9 media (n): phương tiện truyền thông invent (v): phát minh invention (n): sự phát minh inventor (n): nhà phát...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 6 Lớp 9 environment (n): môi trường environmental (adj): thuộc về môi trường garbage (n): rác thải dump (n): bãi đổ,...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 7 Lớp 9 energy (n): năng lượng bill (n): hóa đơn enormous (adj): quá nhiều, to lớn reduce (v): giảm reduction (n): sự...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 8 Lớp 9 celebration (n): lễ kỷ niệm celebrate (v): làm lễ kỷ niệm Easter (n): lễ Phục Sinh Lunar New Year: Tết Nguyên...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 9 Lớp 9 disaster (n): thảm họa disastrous (adj): thảm khốc natural disaster (n): thiên tai snowstorm (n): bão tuyết...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 10 Lớp 9 UFOs = Unidentified Flying Objects: vật thể bay không xác định in the sky: trên bầu trời spacecraft (n): tàu...
Tóm tắt bài 1. Từ vựng Reading Unit 1 Lớp 10 Daily routine (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày Bank (n) [bæηk] : bờ Boil (v) [bɔil]:...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 2 Lớp 10 above (prep): ở trên; bên trên attitude (n): thái độ bike (n) (C): xe đạp corner shop (n) (C):...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Reading Unit 3 Lớp 10 Training (n) ['treiniη] đào tạo Marry ['mæri] (v) to sb: kết hôn với ai đó General education...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 10 list (n) : danh sách blind (n) [blaind]: mù deaf (n) [def]: điếc mute (n) [mju:t]: câm alphabet...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 5 Lớp 10 illustration (n) [,iləs'trei∫n]: ví dụ minh họa computer system (n) [kəm'pju:tə,'sistəm]:...