Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 6 Lớp 10 in the shape [∫eip] of: có hình dáng lotus (n) ['loutəs]: hoa sen picturesque (adj)...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 7 Lớp 10 Mass [ mæs] (n): số nhiều Medium ['mi:diəm] (s.n): phương tiện Media ['mi:diə] (pl.n) Mass...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 8 Lớp 10 work (v) [wə:k]: làm việc think (v) of sth ( think [θiηk] –thought [θɔ:t]–thought): ( nghĩ...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 9 Lớp 10 undersea ['ʌndəsi:] (adj): dưới mặt biển ocean ['əʊ∫n] (n): đại dương, biển Pacific...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 10 Lớp 10 visit (v) ['vizit]: đi thăm zoo (n) [zu:]: sở thú, vườn bách thú protect (v) [prə'tekt]:...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 11 Lớp 10 locate (v) [lou'keit]: xác định, nằm ở south west (n) ['sauθ'west]: phía tây nam establish...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 12 Lớp 10 classical ['klæsikəl] music (n): nhạc cổ điển folk [fouk] music (n): nhạc dân gian rock...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 13 Lớp 10 action ['æk∫n] film (n): phim hành động cartoon (n) [kɑ:'tu:n] phim hoạt hình detective...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 14 Lớp 10 hold [hould] – held – held (v): tổ chức champion (n) ['t∫æmpjən]: nhà vô địch team (n)...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Reading Unit 15 Lớp 10 The Empire ['empaiə] State Building: tòa nhà văn phòng New York The United Nations Headquarters...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 16 Lớp 10 historical [his'tɔrikəl] (adj): có liên quan tới lịch sử Co Loa Citadel ['sitədl]: di tích...
Tóm tắt bài A acquaintance [ə'kweintəns] (n) : người quen admire [əd'maiə] (v): ngưỡng mộ aim [eim] (n): mục đích appearance [ə'piərəns] (n): vẻ...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 2 Lớp 11 affect (v) [ə'fekt]: ảnh hưởng appreciate (v) [ə'pri:∫ieit]: trân trọng attitude (n) ['ætitju:d]: thái độ bake...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 3 Tiếng Anh lớp 11 accidentally (adv) [,æksi'dentlli]: tình cờ blow out (v) [blou]: thổi tắt budget (n) ['bʌdʒit]: ngân...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 4 Lớp 11 (the) aged ['eidʒid] (n): người già assistance [ə'sistəns] (n): sự giúp đỡ be fined [faind] (v): bị phạt...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 5 Lớp 11 academic (adj) [,ækə'demik] có tính học thuật campaign (n) [kæm'pein] chiến dịch cheat (v) [t∫i:t] gian lận...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 6 Lớp 11 accuse … of [ə'kju:z] (v): buộc tội admit [əd'mit] (v): thừa nhận, thú nhận announce [ə'nauns] (v): công bố...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 7 Lớp 11 A.D. (Anno Domini) ['ænou'dɔminai] (n): sau công nguyên awareness [ə'weənis] (n): ý thức B.C. (Before Christ)...
Tóm tắt bài Từ Vựng Unit 8 Tiếng Anh lớp 11 agrarian [ə'greəriən] (adj): (thuộc) nghề nông apricot blossom ['eiprikɔt 'blɔsəm] (n): hoa mai...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 9 Lớp 11 advanced [əd'vɑ:nst] (adj): tiên tiến courteous ['kə:tjəs] (adj): lịch sự equip [i'kwip] (v):...