Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 10 Lớp 11 action ['æk∫n] (n): hành động affect [ə'fekt] (v): ảnh hưởng Africa ['æfrikə] (n): châu Phi...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Reading Unit 11 Lớp 11 alternative (adj): thay thế at the same time: cùng lúc đó available (adj): sẵn có balloon (n):...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 12 Lớp 11 advance [əd'vɑ:ns] (v): tiến bộ appreciate [ə'pri:∫ieit] (v): đánh giá cao aquatic sports...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 13 Lớp 11 accompany [ə'kʌmpəni] (v): đệm nhạc accomplished [ə'kɔmpli∫t] (adj): cừ khôi admire [əd'maiə]...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 14 Lớp 11 spare time ['speə,'taim] (n): thời gian rảnh rỗi to meet friends...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 15 Lớp 11 astronaut ['æstrənɔ:t] (n): phi hành gia cosmonaut ['kɔzmənɔ:t] (n): nhà du hành vũ trụ...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 16 Lớp 11 base [beis] (n): nền móng block [blɔk] (n): khối burial ['beriəl] (n): sự mai táng chamber...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 1 Lớp 12 shift [∫ift] (n): ca, kíp night shift: ca đêm biologist [bai'ɔlədʒist] (n): nhà sinh vật học...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 2 Lớp 12 culture ['kʌlt∫ə] (n): văn hóa cultural ['kʌlt∫ərəl] (adj): (thuộc)văn hóa precede [pri'sid]...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 3 Lớp 12 social ['sou∫l] (adj): thuộc xã hội society [sə'saiəti] (n): xã hội to socialise ['soʊ∫əlaɪz]...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 4 Lớp 12 compulsory [kəm'pʌlsəri] (adj): bắt buộc certificate [sə'tifikit] (n): chứng chỉ, giấy chứng...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 5 Lớp 12 campus ['kæmpəs] (n): khu học xá challenge ['t∫ælindʒ] (v)/ (n): thách thức challenging...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 6 Lớp 12 vacancy ['veikənsi] (n): một vị trí, chức vụ còn bỏ trống resume [ri'zjum] (n): bản lý lịch...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng Phần Reading Unit 7 Lớp 12 stagnant ['stægnənt] (adj): trì trệ inflation [in'flei∫n] (n): sự lạm phát eliminate...
Tóm tắt bài 1. Từ Vựng phần Reading Unit 8 Lớp 12 pessimistic [,pesi'mistik] (adj): bi quan pessimist ['pesɪmɪst] (n): người bi quan...