Summary: - Hỏi người khác đang làm gì vào thời điểm nói; - Thì hiện tại tiếp diễn. 1. Hỏi xem người khác đang làm gì vào thời điểm nói (?) What +...
I. Vocabulary [MEDIA] English Type Pronunciation Example Vietnamese Dictation noun /dɪkˈteɪ.ʃən/ She is writing a dictation. (Cô ấy đang viết...
Tóm tắt bài 1. Unit 12 Lớp 6 Task A1 Listen and read. (Nghe và đọc.) a) He's swimming. (Anh ấy đang bơi.) b) They are playing badminton. (Họ...