1. Hỏi và đáp ai đó đang/sẽ làm gì (?) What are you doing? (Bạn đang/sẽ làm gì?) (+) I’m + V-ing... (Tôi đang/sẽ...) Ex: - What are you doing?...
I. Vocabulary [MEDIA] English Pronunciation Vietnamese Cook /kʊk/ Nấu ăn Do homework /duː ˈhoʊm.wɝːk/ Làm bài tập về nhà Draw /drɑː/ Vẽ Know...
Tóm tắt bài 1. Unit 8 Lớp 6 Task A1 Listen and repeat. (Lắng nghe và đọc.) [IMG] [IMG] Hướng dẫn dịch - I am playing video games. (Tôi đang...