abandon /ə'bændən/ (v) bỏ, từ bỏ abandoned /ə'bændənd/ (adj) bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ ability /ə'biliti/ (n) khả năng, năng lực able /'eibl/ (adj) có năng lực, có tài unable /'ʌn'eibl/ (adj) không có năng lực, không có tài about /ə'baut/ (adv., prep.) khoảng, về above /ə'bʌv/ (prep., adv.) ở trên, lên trên abroad /ə'brɔ:d/ (adv) ở, ra nước ngoài, ngoài trời absence /'æbsəns/ (n) sự vắng mặt absent /'æbsənt/ (adj) vắng mặt, nghỉ Theo LTTK Education tổng hợp