10 Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong kho 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất - Phần 2

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png absolute adj. /'æbsəlu:t/ tuyệt đối, hoàn toàn
    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png absolutely adv. /'æbsəlu:tli/ tuyệt đối, hoàn toàn
    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png absorb v. /əb'sɔ:b/ thu hút, hấp thu, lôi cuốn
    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png abuse n., v. /ə'bju:s/ lộng hành, lạm dụng
    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png academic adj. /,ækə'demik/ thuộc học viện, đại học, viện hàn lâm
    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png accent n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm
    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png accept v. /ək'sept/ chấp nhận, chấp thuận
    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png acceptable adj. /ək'septəbl/ có thể chấp nhận, chấp thuận
    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png unacceptable adj. /'ʌnək'septəbl/
    luyen-thi-thu-khoa-vn-flower-01.png access n. /'ækses/ lối, cửa, đường vào
    Theo LTTK Education tổng hợp