10 Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong kho 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất - Phần 3

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png accident n. /'æksidənt/ tai nạn, rủi ro
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png by accident
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png accidental
    adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png accidentally adv. /,æksi'dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png accommodation n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png accompany v. /ə'kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png account n., v. /ə'kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png accurate adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-04.png accurately adv. /'ækjuritli/ đúng đắn, chính xác
    Theo LTTK Education tổng hợp