10 Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong kho 3000 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất - Phần 4

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png accuse v. /ə'kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png achieve v. /ə'tʃi:v/ đạt được, giành được
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png achievement n. /ə'tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png acid n. /'æsid/ axit
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png acknowledge v. /ək'nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png acquire v. /ə'kwaiə/ giành được, đạt được, kiếm được
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png across adv., prep. /ə'krɔs/ qua, ngang qua
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png action n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
    luyen-thi-thu-khoa-vn-star-02.png take action hành động
    Theo LTTK Education tổng hợp