60 Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 3 Quan Trọng (Có Phiên Âm) - Phần II

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Nội dung bài viết:
    1. Từ vựng về Miêu tả
    2. Từ vựng về Hoạt động
    3. Từ vựng về Trái cây
    1. Từ vựng về miêu tả

    1old/ould/già
    2young/jʌɳ/Trẻ
    3ugly/’ʌgli/Xấu
    4beautiful/’bju:təful/Đẹp
    5happy/’hæpi/vui
    6sad/sæd/Buồn
    7fat/fæt/Mập
    8thin/θin/ốm
    9long/lɔɳ/dài
    10short/ʃɔ:t/Ngắn
    11big/big/Lớn
    12small/smɔ:l/Nhỏ
    13clean/kli:n/Sạch
    14dirty/’də:ti/Bẩn

    2. Từ vựng về Hoạt động

    1play football/plei//’futbɔ:l/Chơi đá bóng
    2play basketballChơi bóng rổ
    3play badminton/’bædmintən/Chơi cầu lông
    4swim/swim/bơi
    5watch TV/wɔtʃ/Xem tivi
    6read book/ri:d//buk/Đọc sách
    7sing/siɳ/hát
    8dance/dɑ:ns/Nhảy
    9walk/wɔ:k/Đi bộ
    10listen to music/’lisn//’mju:zik/Nghe nhạc
    3. Từ vựng về Trái cây

    04.jpg

    1apple/’æpl/Quả táo
    2banana/bə’nɑ:nə/Quả chuối
    3orange/’ɔrindʤ/Quả cam
    4Guava/’gwɑ:və/Quả ổi
    5mango/’mæɳgou/Quả xoài
    6Coconut/’koukənʌt/Quả dừa
    7Pear/peə/Quả lê
    8Durian/’duəriən/Sầu riêng