Danh sách mã trạng thái HTTP, HTTP Status Code đầy đủ

  1. Tác giả: LTTK CTV26
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Dòng trạng thái HTTP là thuật ngữ được cấp cho mã trạng thái HTTP (mã số thực) khi đi kèm với “HTTP reason phrase” - cụm từ chỉ lý do (mô tả ngắn).
    Lưu ý: Mặc dù không chính xác về mặt kỹ thuật nhưng các dòng trạng thái HTTP thường được gọi là các mã trạng thái HTTP (HTTP Status Code ).
    Danh mục mã trạng thái HTTP

    Như bạn có thể thấy bên dưới, mã trạng thái HTTP là các số nguyên có ba chữ số. Chữ số đầu tiên được sử dụng để xác định mã trong một danh mục cụ thể nằm trong năm danh mục sau:
    • 1XX: Thông tin - yêu cầu được chấp nhận hoặc quá trình tiếp tục.
    • 2XX: Xác nhận rằng hành động đã hoàn tất thành công hoặc đã được hiểu.
    • 3XX: Chuyển hướng - một thứ khác cần phải thực hiện để hoàn thành yêu cầu.
    • 4XX: Lỗi ứng dụng khách chỉ ra rằng yêu cầu không thể hoàn thành hoặc chứa cú pháp sai.
    • 5XX: Lỗi máy chủ cho biết máy chủ không thể hoàn tất yêu cầu được cho là hợp lệ.
    Các ứng dụng hiểu mã trạng thái HTTP không cần phải biết tất cả các mã, nghĩa là mã không xác định cũng có cụm từ chỉ lý do không xác định. Cụm từ này không cho người dùng nhiều thông tin. Tuy nhiên, các ứng dụng HTTP này phải được hiểu là thuộc một trong các danh mục được nêu ở trên.
    Nếu phần mềm không biết mã cụ thể là gì thì ít nhất nó cũng biết mã đó thuộc nhóm nào. Ví dụ: nếu ứng dụng không nhận diện được mã trạng thái 490, nó có thể coi mã đó là 400 vì mã này nằm trong cùng một danh mục và sau đó có thể giả định rằng có điều gì đó sai với yêu cầu của khách hàng.
    Dòng trạng thái HTTP (Mã trạng thái HTTP + Cụm từ chỉ lý do)

    Mã trạng tháiCụm từ chỉ lý do
    100Continue
    101Switching Protocols
    102Processing
    200OK
    201Created
    202Accepted
    203Non-Authoritative Information
    204No Content
    205Reset Content
    206Partial Content
    207Multi-Status
    300Multiple Choices
    301Moved Permanently
    302Found
    303See Other
    304Not Modified
    305Use Proxy
    307Temporary Redirect
    308Permanent Redirect
    400Bad Request
    401Unauthorized
    402Payment Required
    403Forbidden
    404Not Found
    405Method Not Allowed
    406Not Acceptable
    407Proxy Authentication Required
    408Request Time-out
    409Conflict
    410Gone
    411Length Required
    412Precondition Failed
    413Request Entity Too Large
    414Request-URI Too Large
    415Unsupported Media Type
    416Request Range Not Satisfiable
    417Expectation Failed
    421Misdirected Request
    422Unprocessable Entity
    423Locked
    424Failed Dependency
    425Unordered Collection
    426Upgrade Required
    428Precondition Required
    429Too Many Requests
    431Request Header Fields Too Large
    451Unavailable For Legal Reasons
    500Internal Server Error
    501Not Implemented
    502Bad Gateway
    503Service Unavailable
    504Gateway Time-out
    505HTTP Version Not Supported
    506Variant Also Negotiates
    507Insufficient Storage
    508Loop Detected
    510Not Extended
    511Network Authentication Required
    Dòng trạng thái HTTP không chính thức

    Các dòng trạng thái HTTP bên dưới có thể được dùng để phản hồi lỗi trong một số dịch vụ của bên thứ ba, nhưng không được chỉ định bởi bất kỳ RFC nào (RFC là viết tắt của Request For Comment, là tập hợp những tài liệu về kiến nghị, đề xuất và những lời bình luận liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến công nghệ, nghi thức mạng INTERNET).
    Mã trạng tháiCụm từ chỉ lý do
    103Checkpoint
    420Method Failure
    420Enhance Your Calm
    440Login Timeout
    449Retry With
    450Blocked by Windows Parental Controls
    451Redirect
    498Invalid Token
    499Token Required
    499Request has been forbidden by antivirus
    509Bandwidth Limit Exceeded
    530Site is frozen
    Lưu ý: Cần nhớ là nhiều mã trạng thái HTTP có thể cùng có một thông báo lỗi giống nhau ở các hoàn cảnh khác nhau, như với mã lỗi Device Manager, nhưng những trường hợp này không hề liên quan đến nhau.