Khởi động lại máy tính là một việc phổ biến mà chúng ta thường làm. Dù khắc phục sự cố, cặt đặt phần cứng hay phần mềm thì hầu hết máy tính đều cần phải khởi động lại một cách thường xuyên. Và có những máy tính không thể tìm ra vấn đề cho đến tận khi chúng được khởi động lại. Điều gì sẽ xảy ra khi khởi động lại máy tính? Nó thực sự là một quá trình đơn giản, liên quan đến một số lệnh cơ bản. Điều gì sẽ xảy ra khi khởi động lại máy tính? Về mặt lý thuyết, khởi động lại chỉ được thông báo bởi một bảng thông báo tình trạng máy bị lỗi khi kết thúc quá trình tắt máy. Bảng thông báo này nói rằng bo mạch chủ cần reset lại các thành phần được đính kèm bằng cách sử dụng các lệnh reset chính xác, sau đó thực hiện theo quy trình khởi động bình thường (AKA "bootstrap"). Lệnh reset này không chỉ là một giá trị nhất định tại một địa chỉ đăng ký nhất định mà bo mạch chủ kiểm tra trước khi chuyển sang trạng thái "tắt". Nếu bảng thông báo khởi động lại xuất hiện, máy tính bắt đầu quá trình khởi động ngay khi quá trình tắt máy hoàn tất. Nếu không xuất hiện bảng thông báo, máy tính chuyển sang trạng thái "soft off", chờ bạn quay lại và nhấn nút nguồn. Quá trình khởi động lại chỉ hơi khác với quá trình tắt máy một chút. Máy tính "biết" khởi động lại nhờ lệnh reset ACPI, nhưng chỉ được đặt sau khi máy tính đã hoàn tất quá trình tắt máy. Tất cả các thành phần được reset lại như là một phần của quá trình tắt máy, do đó sự khác biệt duy nhất giữa tắt máy (shutdown) và khởi động lại(reboot) là máy tính khởi động lại ngay lập tức. Quá trình tắt máy khá đơn giản. Khi bạn chọn "shutdown" từ trình đơn hệ điều hành, máy tính sẽ tắt tất cả các ứng dụng, thực hiện “dọn dẹp” một chút, ngắt kết nối hệ thống tập tin và tắt thiết bị ngoại vi. Các hoạt động tiêu thụ điện của thiết bị là gì? Hầu hết quá trình tắt máy và khởi động lại của máy tính được kiểm soát bởi ACPI (advanced configuration and power interface) hệ điều hành điều khiển các hoạt động tiêu thụ điện của thiết bị thông qua một giao diện. Các hoạt động tiêu thụ điện của thiết bị được kiểm soát bởi bo mạch chủ. Những hoạt động tiêu thụ điện của thiết bị này đến từ ACPI, hoặc Advanced Configuration and Power Interface, điều khiển việc quản lý năng lượng trong máy tính của bạn. Có một vài trạng thái hoạt động tiêu thụ điện quan trọng của thiết bị giúp chúng tôi hiểu cách hoạt động của máy tính. G0: Bật và làm việc; tình trạng hoạt động của máy tính. G1: Ngủ S1: RAM và CPU vẫn hoạt động, nhưng CPU không phải là các lệnh xử lý. Thiết bị ngoại vi bị tắt. S2: CPU bị tắt, nhưng bộ nhớ RAM vẫn được duy trì, bảo vệ nội dung bộ nhớ. S3: Tất cả mọi thứ ngoại trừ bộ nhớ RAM và thiết bị ngoại vi có thể đánh thức máy tính, như bàn phím, đang tắt. Đây là trạng thái "ngủ" của máy tính, được kích hoạt từ trình đơn start trong Windows. S4: Nội dung RAM được ghi lên đĩa và mọi thứ đều bị tắt. Đây là chế độ "ngủ đông". Sự khác biệt duy nhất giữa G1 và G2 là quá trình nối tiếp: bạn sẽ không cần phải khởi động máy tính để trở về từ trạng thái năng lượng này. G2: "Soft off". Đây là trạng thái tắt điển hình của máy tính. Điện được cắt cho tất cả mọi thứ ngoại trừ các thiết bị nghe. G3: Tắt hẳn, không thể bắt đầu cho đến khi đưa trở lại G2. Tại sao khởi động lại máy tính có thể khắc phục nhiều vấn đề? Khởi động lại là một bước quan trọng để khắc phục sự cố vì nó có thể khắc phục nhiều sự cố cùng một lúc. Nhưng bằng cách nào? Trong quá trình khởi động lại, tất cả logic của máy tính được reset lại. Điều này có nghĩa là CPU, bộ nhớ, bộ điều khiển và thiết bị ngoại vi đều nhận được các lệnh reset và trở về trạng thái khởi động. Bằng cách “xóa sạch” mọi thứ đã xảy ra trước đó, thiết lập lại này thường có thể khắc phục các vấn đề bằng cách reset lại trạng thái cho trạng thái "mới" của chúng. Tất nhiên, điều này không có nghĩa là vấn đề sẽ không tái diễn. Tuy nhiên, sự khởi đầu mới này thường loại bỏ thủ phạm gây rắc rối, ít nhất là tạm thời.