Giải bài tập SGK Tiếng Anh 12 thí điểm - Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 12

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH 12 ( VOCABULARY)


    UNIT 1. LIFE STORIES
    Tiểu sử

    1. achievement /əˈtʃiːvmənt/(n): thành tích, thành tựu
    2. anonymous /əˈnɒnɪməs/(a): ẩn danh, giấu tên
    3. dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/(n): sự cống hiến, hiến dâng, tận tụy
    4. diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/(v): chẩn đoán (bệnh)
    5. distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (a): kiệt xuất, lỗi lạc
    6. figure/ˈfɪɡə(r)/ (n): nhân vật
    7. generosity /ˌdʒenəˈrɒsəti/(n): sự rộng lượng, tính hào phóng
    8. hospitalisation /ˌhɒspɪtəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự nhập viện, đưa vào bệnh viện
    9. perseverance /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/(n): tính kiên trì, sự bền chí
    10. prosthetic leg /prɒsˈθetɪk leɡ/(n.phr): chân giả
    11. reputation/ˌrepjuˈteɪʃn/ (n): danh tiếng
    12. respectable/rɪˈspektəbl/(a): đáng kính, đứng đắn
    13. talented/ˈtæləntɪd/ (a): có tài năng, có năng khiếu
    14. waver /ˈweɪvə(r)/ (v): dao động, phân vân

    UNIT 2. URBANISATION
    Sự đô thị hóa

    1. agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/(a): thuộc về nông nghiệp
    2. centralise /ˈsentrəlaɪz/(v): tập trung
    3. cost – effective /ˌkɒst ɪˈfektɪv/(a): hiệu quả, xứng đáng với chi phí
    4. counter – urbanisation /ˌkaʊntə ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/(n): phản đô thị hóa, dãn dân
    5. densely populated /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/: dân cư đông đúc/ mật độ dân số cao
    6. discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/(n): sự phân biệt đối xử
    7. double /ˈdʌbl/(v): tăng gấp đôi
    8. downmarket /ˌdaʊnˈmɑːkɪt/(a): giá rẻ, bình dân
    9. down-to-earth /ˌdaʊn tu ˈɜːθ/(a): thực tế/ sát thực tế
    10. energy-saving /ˈenədʒi ˈseɪvɪŋ/(a): tiết kiệm năng lượng
    11. expand /ɪkˈspænd/ (v): mở rộng
    12. industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/(n): sự công nghiệp hóa
    13. interest-free /ˌɪntrəst ˈfriː/ (a): không tính lãi/ không lãi suất
    14. kind-hearted /ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ (a): tử tế, tốt bụng
    15. long-lasting /ˌlɒŋ ˈlɑːstɪŋ/(a): kéo dài, diễn ra trong thời gian dài
    16. migrate /maɪˈɡreɪt/(v): di cư
    17. mindset /ˈmaɪndset/ (n): định kiến
    18. overload /ˌəʊvəˈləʊd/ (v): làm cho quá tải
    19. sanitation /ˌsænɪˈteɪʃn/(n): vệ sinh
    20. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): tự tạo động lực cho bản thân
    21. slum /slʌm/(n): nhà ổ chuột
    22. switch off /swɪtʃ ɒf/ (v): ngừng, thôi không chú ý đến nữa
    23. time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/(a): tốn thời gian
    24. thought-provoking /ˈθɔːt prəvəʊkɪŋ/ (a): đáng để suy nghĩ
    25. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/(n): tình trạng thất nghiệp
    26. upmarket /ˌʌpˈmɑːkɪt/ (a): đắt tiền, xa xỉ
    27. urbanisation /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/(n): đô thị hóa
    28. weather-beaten /ˈweðə biːtn/ (a): dãi dầu sương gió
    29. well-established /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ (a): được hình thành từ lâu, có tiếng tăm
    30. worldwide /ˈwɜːldwaɪd/ (adv): trên phạm vi toàn cầu

    UNIT 3. THE GREEN MOVEMENT
    Phong trào xanh

    1. asthma /ˈæsmə/(n): bệnh hen, bệnh suyễn
    2. biomass /ˈbaɪəʊmæs/(n): nguyên liệu tự nhiên từ động vật/ thực vật ; sinh khối
    3. bronchitis /brɒŋˈkaɪtɪs/(n): bệnh viêm phế quản
    4. clutter /ˈklʌtə(r)/(n): tình trạng bừa bộn, lộn xộn
    5. combustion /kəmˈbʌstʃən/(n): sự đốt cháy
    6. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn
    7. deplete /dɪˈpliːt/(v): rút hết, làm cạn kiệt
    8. dispose of /dɪˈspəʊz əv/(v): vứt bỏ
    9. geothermal /ˌdʒiːəʊˈθɜːml/(a): (thuộc) địa nhiệt
    10. habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống
    11. lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/(n): phong cách sống
    12. mildew /ˈmɪldjuː/ (n): nấm mốc
    13. mould /məʊld/ (n): mốc, meo
    14. organic /ɔːˈɡænɪk/(a): không dùng chất nhân tạo, hữu cơ
    15. pathway /ˈpɑːθweɪ/(n): đường mòn, lối nhỏ
    16. preservation /ˌprezəˈveɪʃn/(n): sự giữ gìn
    17. promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy, phát triển
    18. purification /ˌpjʊərɪfɪˈkeɪʃn/(n): sự làm sạch, sự tinh chế
    19. replenish /rɪˈplenɪʃ/ (v): làm đầy lại, bổ sung
    20. soot /sʊt/ (n): bồ hóng, nhọ nồi
    21. sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/(n): việc sử dụng năng lượng tự nhiên, sản phẩm không gây hại môi trường, bền vững

    UNIT 4. THE MASS MEDIA
    Truyền thông đại chúng

    1. addicted /əˈdɪktɪd/ (a): nghiện
    2. advent /ˈædvent/ (n): sự đến/ tới sự kiện quan trọng
    3. app ( = application)/ˌæplɪˈkeɪʃn/ (n): ứng dụng
    4. attitude /ˈætɪtjuːd/(n): thái độ, quan điểm
    5. connect /kəˈnekt/(v): kết nối
    6. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/(n): khủng bố qua mạng Internet
    7. documentary /ˌdɒkjuˈmentri/(n): phim tài liệu
    8. dominant /ˈdɒmɪnənt/(a): thống trị, có ưu thế hơn
    9. drama /ˈdrɑːmə/(n): kịch, tuồng
    10. efficient /ɪˈfɪʃnt/ (a): có hiệu quả
    11. emerge /iˈmɜːdʒ/ (v): vượt trội, nổi bật, nổi lên
    12. fivefold /ˈfaɪvfəʊld/ (adj, adv): gấp 5 lần
    13. GPS ( Global Positioning System): hệ thống định vị toàn cầu
    14. leaflet /ˈliːflət/ (n): tờ rơi, tờ in rời
    15. mass /mæs/(n): số nhiều, số đông, đại chúng
    16. media /ˈmiːdiə/ (n): ( số nhiều của medium) phương tiện
    17. microblogging /ˈmaɪkrəʊblɒɡɪŋ/(n): việc (cá nhân) thường xuyên gửi các tin nhắn/ hình ảnh/ video lên mạng xã hội để cộng đồng mạng biết được các hoạt động của người đăng tin
    18. pie chart /ˈpaɪ tʃɑːt/: biểu đồ tròn
    19. social networking /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/: mạng xã hội
    20. subscribe /səbˈskraɪb/(v): đặt mua dài hạn
    21. tablet PC /ˌtæblət ˌpiː ˈsiː/: máy tính bảng
    22. the mass media: truyền thông đại chúng
    23. tie in /taɪ/(v): gắn với
    24. website /ˈwebsaɪt/ (n): vị trí web, điểm mạng, cổng thông tin điện tử

    UNIT 5. CULTURAL IDENTITY
    Bản sắc văn hóa

    1.assimilate /əˈsɪməleɪt/ (v): đồng hóa
    + assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/(n): sự đồng hóa
    2. attire /əˈtaɪə(r)/(n): quần áo, trang phục
    3. blind man’s buff: trò chơi bịt mắt bắt dê
    4. cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/: bản sắc văn hóa
    5. cultural practices /ˈkʌltʃərəl ˈpræktɪs/ : các hoạt động văn hóa, tập quán văn hóa
    6. custom /ˈkʌstəm/(n): phong tục, tập quán
    7. diversity /daɪˈvɜːsəti/(n): tính đa dạng
    8. flock /flɒk/ (v): lũ lượt kéo đến
    9. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): bảo vệ, duy trì
    10. martial spirit /ˈmɑːʃl ˈspɪrɪt/(n.phr): tin thần thượng võ
    11. multicultural /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/(a): đa văn hóa
    12. national custome /ˌnæʃnəl ˈkɒstjuːm/: trang phục dân tộc
    13. national pride /ˌnæʃnəl praɪd/: lòng tự hào dân tộc
    14. solidarity /ˌsɒlɪˈdærəti/(n): sự đoàn kết, tình đoàn kết
    15. unify /ˈjuːnɪfaɪ/(v): thống nhất
    16. unique /juˈniːk/ (a): độc lập, duy nhất, chỉ có 1
    17. unite /juˈnaɪt/(v): đoàn kết
    18. worship /ˈwɜːʃɪp/(v): tôn kính, thờ cúng

    UNIT 6. ENDANGERED SPECIES
    Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng

    1. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/(n): đa dạng sinh học
    2. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/(n): sự bảo tồn
    + conservation status /ˈsteɪtəs/: tình trạng bảo tồn
    3. endangered species /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/: chủng loài có nguy cơ bị tuyệt chủng
    4. evolution /ˌiːvəˈluːʃn/ (n): sự tiến hóa
    5. extinct /ɪkˈstɪŋkt/(a): tuyệt chủng
    + extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/(n): sự tuyệt chủng
    6. habitat /ˈhæbɪtæt/(n): môi trường sống
    7. poach/pəʊtʃ/ (v): săn trộm
    8. rhino/ rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/(n): hà mã
    9. sea turtle /siː ˈtɜːtl/(n): con rùa biển
    10. survive /səˈvaɪv/(v): sống sót
    + survival /səˈvaɪvl/(n): sự sống sót
    11. trade /treɪd/ (n): mua bán
    12. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/(a): dễ bị tổn thương dễ gặp nguy hiểm

    UNIT 7. ARTIFICIAL INTELLIGENCE
    Trí tuệ nhân tạo

    1. activate /ˈæktɪveɪt/(v): kích hoạt
    2. algorithm /ˈælɡərɪðəm/(n): thuật toán
    3. artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl ɪnˈtelɪɡəns/(n.phr): trí tuệ nhân tạo
    4. automated /ˈɔːtəmeɪtɪd/(a): tự động
    5. call for /kɔːl fɔː(r)/(v): kêu gọi
    6. cyber-attack /ˈsaɪbərətæk/(n): tấn công mạng
    7. exterminate /ɪkˈstɜːmɪneɪt/ (v): tiêu diệt
    8. faraway /ˈfɑːrəweɪ/ (a): xa xôi
    9. hacker /ˈhækə(r)/(n): tin tặc
    10. implant /ɪmˈplɑːnt/ (v): cấy ghép
    11. incredible /ɪnˈkredəbl/ (a): đáng kinh ngạc
    12. intervention /ˌɪntəˈvenʃn/(n): sự can thiệp
    13. malfunction /ˌmælˈfʌŋkʃn/ (n): sự trục trặc
    14. navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃn/ (n): sự đi lại trên biển hoặc trên không
    15. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/(n): sự quá tải dân số
    16. resurrect /ˌrezəˈrekt/(v): làm sống lại, phục hồi
    17. unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ (a): khó tin

    UNIT 8. THE WORLD OF WORK
    Thế giới của làm việc

    1. academic /ˌækəˈdemɪk/(a): học thuật, giỏi các môn học thuật
    2. administrator/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ (n): nhân viên hành chính
    3. align /əˈlaɪn/(v): tuân theo, phù hợp
    4. applicant /ˈæplɪkənt/(n): người nộp đơn xin việc
    5. apply /əˈplaɪ/(v): nộp đơn, đệ trình
    6. apprentice /əˈprentɪs/(n): thực tập sinh, người học việc
    7. approachable /əˈprəʊtʃəbl/(a): dễ gần, dễ tiếp cận
    8. articulate /ɑːˈtɪkjuleɪt/(a): hoạt ngôn, nói năng lưu loát
    9. barista /bəˈriːstə/ (n): nhân viên làm việc trong quán cà phê
    10. candidate /ˈkændɪdət/(n): ứng viên đã qua vòng sơ tuyển
    11. cluttered /ˈklʌtəd/(a): lộn xộn, trông rối mắt
    12. compassionate /kəmˈpæʃənət/(a): thông cảm, cảm thông
    13. colleague /ˈkɒliːɡ/(n): đồng nghiệp
    14. covering letter /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/: thư xin việc
    15. dealership /ˈdiːləʃɪp/(n): doanh nghiệp, kinh doanh
    16. demonstrate /ˈdemənstreɪt/ (v): thể hiện
    17. entrepreneur /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ (n): nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp
    18. potential/pəˈtenʃl/ (a): tiềm năng
    19. prioritise /praɪˈɒrətaɪz/ (v): sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước
    20. probation /prəˈbeɪʃn/(n): sự thử việc, thời gian thử việc
    21. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n): trình độ chuyên môn bằng cấp
    22. recruit /rɪˈkruːt/(v): tuyển dụng
    23. relevant /ˈreləvənt/ (a): thích hợp, phù hợp
    24. shortlist /ˈʃɔːtlɪst/ (v): sơ tuyển
    25. specialise /ˈspeʃəlaɪz/ (v): chuyên về lĩnh vực nào đó
    26. tailor /ˈteɪlə(r)/(v): điều chỉnh cho phù hợp
    27. trailer /ˈtreɪlə(r)/(n): xe móc, xe kéo
    28. tuition /tjuˈɪʃn/ (n): học phí
    29. unique /juˈniːk/(a): đặc biệt, khác biệt, độc nhất
    30. well-spoken /ˌwel ˈspəʊkən/(a): nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt

    UNIT 9. CHOOSING A CAREER
    Chọn nghề

    1. advice /ədˈvaɪs/(n): lời khuyên
    2. ambition /æmˈbɪʃn/(n): hoài bão, khát vọng, tham vọng
    3. be in touch with: liên lạc với
    4. career (n): nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp
    5. career adviser: người cố vấn nghề nghiệp
    6. come up with /tʌtʃ/: tìm thấy/ nảy ra ( ý tưởng/ giải pháp)
    7. cut down on: cắt giảm ( biên chế, số lượng)
    8. dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ (n): người rửa bát đĩa, máy rửa bát đĩa
    9. downside /ˈdaʊnsaɪd/(n): mặt trái/ bất lợi
    10. drop in on: ghé thăm
    11. drop out of: bỏ ( học, nghề,...)
    12. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): có sức hấp dẫn hoặc quyến rũ lớn
    13. get on with: sống hòa thuận với
    14. get to grips with: bắt đầu giải quyết ( một vấn đề khó)
    15. keep up with: theo kịp, đuổi kịp
    16. look forward to /ˈfɔːwəd/: chờ đợi, trông đợi
    17. mature /məˈtʃʊə(r)/(a): trưởng thành
    18. paperwork /ˈpeɪpəwɜːk/(n): công việc giấy tờ, văn phòng
    19. pursue /pəˈsjuː/(v): theo đuổi, tiếp tục
    20. put up with: chịu đựng
    21. rewarding /rɪˈwɔːdɪŋ/ (a): bõ công, đáng công, thỏa đáng
    22. run out of : hết, cạn kiệt ( tiền, năng lượng,...)
    23. secure /sɪˈkjʊə(r)/(v): giành được, đạt được
    24. shadow /ˈʃædəʊ/(v): đi theo quan sát ai, thực hành để học việc
    25. tedious/ˈtiːdiəs/ (a): tẻ nhạt, làm mệt mỏi
    26. think back on: nhớ lại
    27. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động

    UNIT 10. LIFELONG LEARNING
    Học tập suốt đời

    1. adequate /ˈædɪkwət/ (a): thỏa đáng, phù hợp
    2. e-learning /ˈiː lɜːnɪŋ/(n): hình thức học trực tuyến
    3. employable /ɪmˈplɔɪəbl/ (a): có thể được thuê làm việc
    4. facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/ (v): tạo điều kiện thuận lợi
    5. flexibility /ˌfleksəˈbɪləti/(n): tính linh động
    6. genius /ˈdʒiːniəs/ (n): thiên tài
    7. hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/ (n): lòng mến khách
    8. initiative /ɪˈnɪʃətɪv/(n): sáng kiến, tính chủ động trong công việc
    9. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n): cơ quan tổ chức
    10. interaction /ˌɪntərˈækʃn/(n): sự tương tác
    11. lifelong /ˈlaɪflɒŋ/ (a): suốt đời
    12. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội
    13. overwhelming /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ (a): vượt trội
    14. pursuit /pəˈsjuːt/(n): sự theo đuổi
    15. self-directed /sef-dəˈrektɪd/(a): theo định hướng cá nhân
    16. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (a): có động lực cá nhân
    17. temptation /tempˈteɪʃn/ (n): sự lôi cuốn
    18. ultimate /ˈʌltɪmət/(a): sau cùng, quan trọng nhất
    19. voluntarily /ˈvɒləntrəli/ (adv): một cách tự nguyện