Giải bài tập SGK Tiếng Anh 12 - Unit 1 - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1. HOME LIFE [ ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH]
    - biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học
    - caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo
    - join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau
    - leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa
    - secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn
    - willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó
    - supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ
    - close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít
    - nures /nə:s/(n): nữ y tá
    - possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng
    - lab/læb/(n): phòng thí nghiệm
    - shift /∫ift/ (n): ca, kíp
    - generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung
    - household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình;(n): hộ gia đình
    - running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang chảy
    - responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm
    - suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp
    - rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng
    - by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời gian
    - however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên
    - dress/dres/ (v): mặc đồ
    - eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn
    - garbage /'gɑ:bidʒ/(n): rác
    - secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học
    - pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép
    - attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng
    - mischievous /'mist∫ivəs/(a): tác hại
    - obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn
    ⟹ bedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời
    - share/∫eə/ (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu
    - discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận
    - frankly /ˈfræŋkli/(adv): thẳng thắn
    - solution/sə'lu:∫n/ (n): giải pháp
    - safe /seif/ (a): an toàn
    - base /beis/(v): dựa vào;(n):chân đế
    - well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt
    - separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau
    - relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ
    - trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm
    - annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức giận
    - decision /di'siʒn/(n): sự giải quyết
    - flight /flait/ (n): chuyến bay
    - sibship /'sib∫ip/ (n): anh chị em ruột
    - conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận
    - assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ
    ⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng
    - driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi bằng lái
    - silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng
    - experiment /iks'periment/(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm
    - unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ
    - raise /reɪz/ (v): đỡ dậy
    - provide /prə'vaid/(v): cung cấp
    - thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn
    - graduate /ˈɡrædʒuət/(n): người có bằng cấp
    - military /'militri/ (n): quân đội
    - thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó
    - overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài
    - serve /sə:v/ (v): phục vụ
    - discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ (n): sự dỡ hàng
    - upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào
    - couple /'kʌpl/ (n): cặp
    - settled/'setld/ (a): không thay đổi
    - overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết
    - devote /di'vout/ (v): hiến dâng
    - phrase /freiz/(n): lối nói
    - candidate /ˈkændɪdət/(n): người xin việc
    - conscience /'kɔn∫ns/(n): lương tâm
    - rebellion /ri'beljən/ (n): cuộc nổi loạn
    - gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ
    - judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;(n): quan toà
    - embark /im'bɑ:k/(v): tham gia
    - legacy /'legəsi/(n): gia tài
    - encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích
    - value/ˈvæljuː/ (n): giá trị
    - respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng
    - rule/ru:l/ (n): luật lệ
    - definitely (adv): dứt khoát /'definitli/
    - offer /ˈɒfə(r)/(v): tặng
    - career /kə'riə/(n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp
    - unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/(a): tuyệt đối
    - divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị
    - stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): mẹ ghẻ
    - brief /briːf/(a): vắn tắt
    - marriage /ˈmærɪdʒ/(n): hơn nhân, lễ cưới
    - fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ (n): cương vị làm cha
    - consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì
    - privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền
    - entitlement /in'taitlmənt/ (n): quyền
    - worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi]
    - opportunity /,ɔpə'tju:niti/ (n): cơ hội
    - memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm
    - devoted /di'voutid/(a): dâng cho
    - appreciate /ə'pri:∫ieit/(v): đánh giá cao
    - underestimate /,ʌndər'estimeit/(v): đánh giá thấp
    - effort (n): sự cố gắng\ ['efət]
    - recious /'pre∫əs/ (a): quý giá
    - cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương
    - courage /'kʌridʒ/(n): sự can đảm
    - possess /pə'zes/(v): có
    - wonder /'wʌndə/(v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu