UNIT 1. HOME LIFE [ ĐỜI SỐNG GIA ĐÌNH]- biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học - caring /ˈkeərɪŋ/(a): chu đáo - join hands /dʒɔɪn/ /hændz/: cùng nhau - leftover /ˈleftəʊvə(r)/(n): thưc ăn thừa - secure /sɪˈkjʊə(r)/(a): an toàn - willing /ˈwɪlɪŋ/(to do some thing ) (a):sẵn sàng làm gì đó - supportive /səˈpɔːtɪv/(of) (a): ủng hộ - close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/(a): quan hệ khăng khít - nures /nə:s/(n): nữ y tá - possible /'pɔsəbl/(a): có khả năng - lab/læb/(n): phòng thí nghiệm - shift /∫ift/ (n): ca, kíp - generally /ˈdʒenrəli/(adv):nói chung - household /ˈhaʊshəʊld/ (a): trong gia đình;(n): hộ gia đình - running /ˈrʌnɪŋ/(n): sự quản lý;(a): đang chảy - responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n): trách nhiệm - suitable /'su:təbl/ (a): thích hợp - rush /rʌ∫/(v): vội vã, đi gấp ;(n): sự vội vàng - by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/: trước thời gian - however /haʊˈevə(r)/: tuy nhiên - dress/dres/ (v): mặc đồ - eel soup /iːl/ /suːp/(n): súp lươn - garbage /'gɑ:bidʒ/(n): rác - secondary /ˈsekəndri/ (n): trung học - pressure /'pre∫ə(r)/ (n): sức ép - attempt /ə'tempt/ (n): sự cố gắng;(v): cố gắng - mischievous /'mist∫ivəs/(a): tác hại - obedient /ə'bi:djənt/(a): ngoan ngoãn ⟹ bedience /ə'bi:djəns/ (n): sự vâng lời - share/∫eə/ (v): chia sẽ;(n): cổ phiếu - discuss /dis'kʌs/ (v): thảo luận - frankly /ˈfræŋkli/(adv): thẳng thắn - solution/sə'lu:∫n/ (n): giải pháp - safe /seif/ (a): an toàn - base /beis/(v): dựa vào;(n):chân đế - well-behaved /ˌwel bɪˈheɪvd/ (a): có hạnh kiểm tốt - separately /'seprətli/ (adv): tách biệt nhau - relationship /ri'lei∫n∫ip/ (n): mối quan hệ - trick /trik/ (n): tr ̣bịp bợm - annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): làm khó chịu tức giận - decision /di'siʒn/(n): sự giải quyết - flight /flait/ (n): chuyến bay - sibship /'sib∫ip/ (n): anh chị em ruột - conclusion /kən'klu:ʒn/ (n): sự kết luận - assumed /ə'sju:md/ (a): làm ra vẻ ⟹ assume /ə'sju:m/ (v): cho rằng - driving test /ˈdraɪvɪŋ test/ (n): cuộc thi bằng lái - silence /ˈsaɪləns/ (n): sự im lặng - experiment /iks'periment/(n): cuộc thử nghiệm; (v): thí nghiệm - unexpectedly /,ʌniks'pektidli/ (adv): bất ngờ - raise /reɪz/ (v): đỡ dậy - provide /prə'vaid/(v): cung cấp - thoroughly /ˈθʌrəli/ (a): hoàn toàn - graduate /ˈɡrædʒuət/(n): người có bằng cấp - military /'militri/ (n): quân đội - thereafter /ˌðeərˈɑːftə(r)/ (adv): sau đó - overseas /,ouvə'si:z/ (a): nước ngoài - serve /sə:v/ (v): phục vụ - discharge /dis't∫ɑ:dʒ/ (n): sự dỡ hàng - upon/ə'pɔn/ (prep): nhờ vào - couple /'kʌpl/ (n): cặp - settled/'setld/ (a): không thay đổi - overjoyed /,ouvə'dʒɔid/ (a):vui mừng khôn xiết - devote /di'vout/ (v): hiến dâng - phrase /freiz/(n): lối nói - candidate /ˈkændɪdət/(n): người xin việc - conscience /'kɔn∫ns/(n): lương tâm - rebellion /ri'beljən/ (n): cuộc nổi loạn - gesture /'dʒest∫ə/ (v): làm điệu bộ - judge /'dʒʌdʒ/(v): xét xử;(n): quan toà - embark /im'bɑ:k/(v): tham gia - legacy /'legəsi/(n): gia tài - encourage /in'kʌridʒ/(v): khuyến khích - value/ˈvæljuː/ (n): giá trị - respect /rɪˈspekt/ (n): sự tôn trọng - rule/ru:l/ (n): luật lệ - definitely (adv): dứt khoát /'definitli/ - offer /ˈɒfə(r)/(v): tặng - career /kə'riə/(n): sự nghiệp; (a): chuyên nghiệp - unconditional /,ʌnkən'di∫ənl/(a): tuyệt đối - divorce /di'vɔ:s/(v): ly dị - stepmother /ˈstepmʌðə(r)/ (n): mẹ ghẻ - brief /briːf/(a): vắn tắt - marriage /ˈmærɪdʒ/(n): hơn nhân, lễ cưới - fatherhood /ˈfɑːðəhʊd/ (n): cương vị làm cha - consider /kən'sidə/ (v): nghĩ về ai/cái gì - privilege /'privəlidʒ/ (n): đặc quyền - entitlement /in'taitlmənt/ (n): quyền - worthy (n): nhân vật nổi bật\ ['wə:đi] - opportunity /,ɔpə'tju:niti/ (n): cơ hội - memory /'meməri/ (n): trí nhớ, kỷ niệm - devoted /di'voutid/(a): dâng cho - appreciate /ə'pri:∫ieit/(v): đánh giá cao - underestimate /,ʌndər'estimeit/(v): đánh giá thấp - effort (n): sự cố gắng\ ['efət] - recious /'pre∫əs/ (a): quý giá - cherish /'t∫eri∫/ (v): yêu thương - courage /'kʌridʒ/(n): sự can đảm - possess /pə'zes/(v): có - wonder /'wʌndə/(v): ngạc nhiên; (n):điều kỳ diệu