Giải bài tập SGK Tiếng Anh 12 - Unit 10 - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 10. ENDANGERED SPECIES
    [NHỮNG LOÀI ĐỘNG VẬT BỊ ĐE DỌA]
    - bared teeth (n): răng hở
    - be driven to the verge of… :bị đẩy đến bờ của…..
    - biologist /bai'ɔlədʒist/ (n): nhà sinh vật học
    - deforestation /di,fɔris'tei∫n/ (n): sự phá rừng
    - derive (from) /di'raiv/ (v): bắt nguồn từ
    - enact /ɪˈnækt/ (v): ban hành (đạo luật)
    - gorilla /gə'rilə/ (n): con khỉ đột
    - habitat /ˈhæbɪtæt/ (n):môi trường sống,chỗ ở (người)
    - leopard /'lepəd/ (n): con báo
    - parrot /ˈpærət/ (n): con vẹt
    - reserve /ri'zə:v/ (n): khu bảo tồn, (v): dự trữ
    - rhinoceros /rai'nɔsərəs/ (n): con tê giác
    - sociable /'sou∫əbl/ (a): dễ gần gũi, hoà đồng
    - urbanization /,ə:bənai'zei∫n/ (n): sự đô thị hoá
    - vulnerable /'vʌlnərəbl/ (a): dẽ bị tổn thương
    - wildlife /'waildlaif/ (n): động vật hoang dã
    - worm /wə:m/ (n): sâu, trùng
    - endanger /in'deindʒə(r)/ (v):gây nguy hiểm
    ⟹ danger /deindʒə/ (n):mối đe doạ, sự nguy hiểm
    - extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (n): duyệt chủng
    - globe /gloub/ (n): quả cầu
    - damage /ˈdæmɪdʒ/ (v): gây tổn hại,(n): sự thiệt hại
    - contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ (v): làm bẩn, làm nhiễm (bệnh)
    - fertile /'fə:tail/ (a): màu mỡ
    - awareness /əˈweənəs/ (a): nhận thức về ai/cái gì
    - conservation /,kɔnsə:'vei∫n/ (n): sự bảo tồn
    - survive /sə'vaiv/ (v): sống sót; còn lại
    - develop /di'veləp/ (v): phát triển
    - essential /ɪˈsenʃl/ (a): cần thiết,chủ yếu, (n): yếu tố cần thiết
    - project /'prədʒekt/ (n): dự án, kế hoạch
    - fashionable /'fỉ∫nəbl/ (a): lịch sự, sang trọng
    - livelihood /'laivlihud/ (n): cách kiếm sống
    - numerous /'nju:mərəs/ (a): đông đảo
    - poach /pout∫/ (v): săn trộm, xâm phạm