Giải bài tập SGK Tiếng Anh 12 - Unit 15 - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY
    [PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]
    - age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng
    - child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con
    - deep-seated /di: p'si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời
    - discriminate /dis'krimineit/(v): phân biệt đối xử
    - home-making (n): công việc nội trợ
    - intellectual /,inti'lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ
    - involvement /in'vɔlvmənt/(n): sự tham gia
    - look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ
    - lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - /wɪð /: mất liên lạc với
    - lose one's temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu
    - neglect /ni'glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê
    - nonsense /'nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư
    - philosopher /fi'lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học
    - pioneer /,paiə'niə(r)/(n): người tiên phong
    - rear /riə/ (v): nuôi dưỡng
    - rubbish /'rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi
    - struggle /'strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh
    - role /roul/ (n): vai trò
    - limit /'limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế
    - throughout /θruːˈaʊt/ : suốt
    - civilization /,sivəlai'zei∫n/(n): nền văn minh
    - doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ
    - legal /'li:gəl/ (a): hợp pháp
    - control /kən'troul/(v): có quyền hành
    - deny / di'nai /(v): phủ nhận
    - argue /'ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi
    - vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết
    - accord /ə'kɔ:d/ (v): chấp nhận
    - prohibit /prə'hibit/ (v): ngăn cấm