UNIT 15: WOMEN IN SOCIETY [PHỤ NỮ TRONG XÃ HỘI]- age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng - child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con - deep-seated /di: p'si:tid/(a): ăn sâu, lâu đời - discriminate /dis'krimineit/(v): phân biệt đối xử - home-making (n): công việc nội trợ - intellectual /,inti'lektjuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ - involvement /in'vɔlvmənt/(n): sự tham gia - look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ :coi thường,khinh rẻ - lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - /wɪð /: mất liên lạc với - lose one's temper /ˈtempə(r)/: nổi giận, cáu - neglect /ni'glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê - nonsense /'nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư - philosopher /fi'lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học - pioneer /,paiə'niə(r)/(n): người tiên phong - rear /riə/ (v): nuôi dưỡng - rubbish /'rʌbi∫/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi - struggle /'strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh - role /roul/ (n): vai trò - limit /'limit/ (v), (n): giới hạn, hạn chế - throughout /θruːˈaʊt/ : suốt - civilization /,sivəlai'zei∫n/(n): nền văn minh - doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ - legal /'li:gəl/ (a): hợp pháp - control /kən'troul/(v): có quyền hành - deny / di'nai /(v): phủ nhận - argue /'ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi - vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết - accord /ə'kɔ:d/ (v): chấp nhận - prohibit /prə'hibit/ (v): ngăn cấm