UNIT 16: THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS [ HIỆP HỘI CÁC QUỐC GIA ĐÔNG NAM Á] - accelerate /ək'seləreit/ (v): thúc đẩy,đẩy nhanh - Buddhism /'budizm/(n): đạo Phật - Catholicism /kə'ɔlisizm/(n): đạo Thiên chúa - christianity/ˌkrɪstiˈænəti/(n): đạo Cơ- đốc - Islam /iz'lɑ:m; 'islɑ:m/ (n): đạo Hồi - justice /'dʒʌstis/ (n): sự công bằng - currency /'kʌrənsi/ (n): đơn vị tiền tệ - diverse (a):gồm nhiều loại khác nhau - forge /fɔ:dʒ/ (v): tạo dựng - namely /ˈneɪmli/ (adv): cụ thể là; ấy là - realization /,riəlai'zei∫n/ (n): sự thực hiện - series /'siəri:z/ (n): loạt,chuỗi - socio-economic (a): thuộc kinh tế xã hội - stability /stə'biləti/ (n): sự ổn định - thus /đʌs/: như vậy, như thế - integration /,inti'grei∫n/(n): sự hoà nhập,hội nhập - culture /'kʌlt∫ə/ (n): văn hoá - average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung bình - adopt /əˈdɒpt/ (v): kế tục, chấp nhận, thông qua - vision /'viʒn/(n): tầm nhìn rộng - lead /li:d/ (v): lãnh đạo - enterprise /'entəpraiz/ (n):công trình, sự nghiệp - GDP ( Gross Domestic Product) : tổng sản lượng nội địa