Giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Các mẫu câu thông dụng khi giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh
    Làm việc trong môi trường có yếu tố nước ngoài không thể thiếu được việc giao tiếp qua điện thoại bằng tiếng Anh. Bạn biết những câu giao tiếp tiếng Anh khi nói chuyện điện thoại không? Hãy học bài sau để tránh tình trạng "nói như gà mắc tóc" khi gặp một người nước ngoài trên điện thoại nha. Sau đây là một số mẫu câu / cụm động từ giao tiếp thông dụng giúp bạn có một cuộc nói chuyện, trao đổi qua điện thoại hiệu quả.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-1.jpg Introducing yourself
    Giới thiệu bản thân

    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Good morning / afternoon / evening. This is (your name) at / calling from (company name). Could I speak to... ?
    Xin chào. Tôi là… gọi điện từ… Tôi có thể nói chuyện với… được không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-2.jpg When the person you want to speak to is unavailable
    Nếu không kết nối được với người cần gặp

    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Can I leave a message for him / her?
    Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Could you tell him / her that I called, please?
    Bạn có thể nhắn anh ấy / cô ấy là tôi gọi được không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Could you ask him / her to call me back, please?
    Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Okay, thanks. I’ll call back later.
    Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-3.jpg Dealing with bad connections
    Trường hợp đường truyền không ổn định

    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png I think we have a bad connection. Can I call you back?
    Tôi nghĩ là đường truyền có vấn đề. Tôi có thể gọi lại được không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png I’m sorry, we have a bad connection. Could you speak a little louder, please?
    Tôi xin lỗi, đường truyền không được rõ. Bạn có thể nói lớn hơn một chút được không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Ending the call.
    Kết thúc cuộc gọi.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Thank you very much. Have a good day.
    Cám ơn bạn rất nhiều. Chúc bạn ngày làm việc vui vẻ.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Thanks for your help.
    Cám ơn bạn đã giúp đỡ.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-1.jpg Answering the phone
    Nhấc máy trả lời

    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Company ABC, this is … How may I help you?
    Công ty ABC, tôi là… Tôi có thể giúp gì cho bạn?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Good morning / afternoon, Company ABC. How may I help you?
    Xin chào, Công ty ABC. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Purchasing department, Frank speaking.
    Phòng mua hàng xin nghe, tôi là Frank.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-2.jpg Getting the name of the caller if he / she doesn’t give it to you.
    Xin tên của người gọi nếu người gọi không nói.

    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png May I have your name please?
    Tôi có thể biết tên của bạn được không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Who am I speaking with?
    Tôi có thể biết tôi đang nói chuyện với ai được không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png May I ask who’s calling?
    Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Responding to a caller’s request.
    Trả lời yêu cầu của người gọi.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Sure, let me check on that.
    Chắc chắn rồi, để tôi kiểm tra.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Sure, one moment please.
    Chắc chắn rồi, xin vui lòng đợi.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Asking someone to wait on the line.
    Khi yêu cầu ai đó giữ máy.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Can I put you on hold for a minute?
    Bạn có thể giữ máy một lát không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Do you mind holding while I check on that.
    Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Taking a message.
    Ghi lại lời nhắn.
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png He’s / she’s not available at the moment. Would you like to leave a message?
    Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png He’s / she’s out of the office right now. Can I take a message?
    Anh ấy/ Cô ấy đang ở ngoài. Tôi có thể ghi lại lời nhắn của bạn không?
    luyen-thi-thu-khoa-vn-leaf.png Is there anything else I can help you with...? Okay, thanks for calling.
    Tôi có thể giúp bạn chuyện gì nữa không? Cám ơn bạn đã gọi.