Tóm tắt lý thuyết 1. Nội dung ôn tập a. Thí nghiệm 1: Điều chế FeCl2 $$Fe + 2HCl → FeCl_2 + H_2 ↑$$ b. Thí nghiệm 2: Điều chế Fe(OH)2 $$FeCl_2 + 2NaOH → Fe(OH)_2↓ + 2NaCl$$ c. Thí nghiệm 3: Tính oxi hóa của K2Cr2O7 $$6FeSO_4+K_2Cr_2O_7+7H_2SO_4 → 3Fe_2(SO_4)_3+K_2SO_4 +Cr_2(SO_4)_3 +7H_2O$$ d. Thí nghiệm 4: Phản ứng của Cu với H2SO4 đặc, nóng $$Cu + 2H_2SO_4 → CuSO_4 + SO_2↑+ 2H_2O$$ 2. Kĩ năng thí nghiệm Không dùng tay cầm trực tiếp hoá chất. Không đổ hoá chất này vào hoá chất khác ngoài chỉ dẫn. Không đổ lại hoá chất thừa lại lọ đựng ban đầu. Không dùng hoá chất nếu không biết hoá chất gì. Không nếm hoặc ngửi trực tiếp hoá chất. Khi mở lọ hoá chất và lấy hoá chất không để dây ra bàn, dùng xong đậy nắp lại ngay. Bài tập minh họa 1. Thí nghiệm 1: Điều chế $FeCl_2$ a. Cách tiến hành Các em chú ý quan sát các thao tác tiến hành thí nghiệm cũng như hiện tượng diễn ra trong đoạn video sau: b. Hiện tượng - Giải thích Hiện tượng: Phản ứng xảy ra bọt khí thoát ra chậm, khi đun nóng bọt khí thoát ra nhanh hơn và dung dịch có màu lục nhạt. Giải thích: Do xảy ra phản ứng $Fe + 2HCl → FeCl_2 + H_2 ↑$. Khí không màu thoát ra là khí Hidro. Lưu ý: Khi gần kết thúc phản ứng, màu của dung dịch chuyển sang màu vàng do một phần $Fe^{2+}$ bị oxi hoá trong không khí thành $Fe_{3+}$ Cách bảo quản muối sắt(II) không bị oxi hoá là cho vào dung dịch muối sắt (II) một ít bột sắt: $Fe + 2Fe^{3+} → 3Fe^{2+}$ 2. Thí nghiệm 2: Điều chế $Fe(OH)_2$ a. Cách tiến hành Các em chú ý quan sát các thao tác tiến hành thí nghiệm cũng như hiện tượng diễn ra trong đoạn video sau: b. Hiện tượng - Giải thích Hiện tượng: Lúc đầu kết tủa xuất hiện màu trắng xanh, để lâu đến cuối buổi thấy màu kết tủa chuyển sang màu nâu đỏ. Giải thích: $FeCl_2 + 2NaOH → Fe(OH)_2↓ + 2NaCl$ Trắng xanh $4Fe(OH)_2 + O_2 + 2H_2O → 4Fe(OH)_3$ Trắng xanh Nâu đỏ 3. Thí nghiệm 3: Tính oxi hóa của $K_2Cr_2O_7$ a. Cách tiến hành Các em chú ý quan sát các thao tác tiến hành thí nghiệm cũng như hiện tượng diễn ra trong đoạn video sau: b. Hiện tượng - Giải thích Hiện tượng: Màu da cam của dung dịch $K_2Cr_2O_7$ bị biến mất khi lắc ống nghiệm, đồng thời dung dịch trong ống nghiệm xuất hiện màu vàng nhạt Giải thích: $6FeSO_4+K_2Cr_2O_7+7H_2SO_4 → 3Fe_2(SO_4)_3+K_2SO_4 +Cr_2(SO_4)_3 +7H_2O$ 4. Thí nghiệm 4: Phản ứng của $Cu$ với $H_2SO_4$ đặc, nóng a. Cách tiến hành Các em chú ý quan sát các thao tác tiến hành thí nghiệm cũng như hiện tượng diễn ra trong đoạn video sau: b. Hiện tượng - Giải thích Hiện tượng: Bọt khí không màu thoát ra không màu, có mùi hắc. Dung dịch trong ống nghiệm chuyển dần sang màu xanh. Khi nhỏ thêm dung dịch NaOH thấy xuất hiện kết tủa xanh Giải thích: $Cu + 2H_2SO_4 → CuSO_4 $ (dd màu xanh) + $SO_2↑$ (khí mùi hắc) + $2H_2O$ $CuSO_4 + 2NaOH → Cu(OH)_2$ (kết tủa xanh)+ $ Na_2SO_4$ $2NaOH + H_2SO_4 →Na_2SO_4 + 2H_2O$ ⇒ Phản ứng xảy ra chậm do nồng độ axit giảm. Theo LTTK Education tổng hợp