Hoá học 12 Bài 39: Thực hành Tính chất hóa học của sắt, đồng và hợp chất của sắt, crom

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Tóm tắt lý thuyết

    1. Nội dung ôn tập
    a. Thí nghiệm 1: Điều chế FeCl2
    $$Fe + 2HCl → FeCl_2 + H_2 ↑$$

    b. Thí nghiệm 2: Điều chế Fe(OH)2
    $$FeCl_2 + 2NaOH → Fe(OH)_2↓ + 2NaCl$$

    c. Thí nghiệm 3: Tính oxi hóa của K2Cr2O7
    $$6FeSO_4+K_2Cr_2O_7+7H_2SO_4 → 3Fe_2(SO_4)_3+K_2SO_4 +Cr_2(SO_4)_3 +7H_2O$$

    d. Thí nghiệm 4: Phản ứng của Cu với H2SO4 đặc, nóng
    $$Cu + 2H_2SO_4 → CuSO_4 + SO_2↑+ 2H_2O$$

    2. Kĩ năng thí nghiệm
    • Không dùng tay cầm trực tiếp hoá chất.
    • Không đổ hoá chất này vào hoá chất khác ngoài chỉ dẫn.
    • Không đổ lại hoá chất thừa lại lọ đựng ban đầu.
    • Không dùng hoá chất nếu không biết hoá chất gì.
    • Không nếm hoặc ngửi trực tiếp hoá chất.
    • Khi mở lọ hoá chất và lấy hoá chất không để dây ra bàn, dùng xong đậy nắp lại ngay.
    Bài tập minh họa
    1. Thí nghiệm 1: Điều chế $FeCl_2$
    a. Cách tiến hành
    Các em chú ý quan sát các thao tác tiến hành thí nghiệm cũng như hiện tượng diễn ra trong đoạn video sau:

    b. Hiện tượng - Giải thích
    • Hiện tượng: Phản ứng xảy ra bọt khí thoát ra chậm, khi đun nóng bọt khí thoát ra nhanh hơn và dung dịch có màu lục nhạt.
    • Giải thích: Do xảy ra phản ứng $Fe + 2HCl → FeCl_2 + H_2 ↑$. Khí không màu thoát ra là khí Hidro.
    • Lưu ý:
      • Khi gần kết thúc phản ứng, màu của dung dịch chuyển sang màu vàng do một phần $Fe^{2+}$ bị oxi hoá trong không khí thành $Fe_{3+}$
      • Cách bảo quản muối sắt(II) không bị oxi hoá là cho vào dung dịch muối sắt (II) một ít bột sắt: $Fe + 2Fe^{3+} → 3Fe^{2+}$
    2. Thí nghiệm 2: Điều chế $Fe(OH)_2$
    a. Cách tiến hành
    Các em chú ý quan sát các thao tác tiến hành thí nghiệm cũng như hiện tượng diễn ra trong đoạn video sau:

    b. Hiện tượng - Giải thích
    • Hiện tượng: Lúc đầu kết tủa xuất hiện màu trắng xanh, để lâu đến cuối buổi thấy màu kết tủa chuyển sang màu nâu đỏ.
    • Giải thích:
      • $FeCl_2 + 2NaOH → Fe(OH)_2↓ + 2NaCl$
        Trắng xanh
      • $4Fe(OH)_2 + O_2 + 2H_2O → 4Fe(OH)_3$
        Trắng xanh Nâu đỏ
    3. Thí nghiệm 3: Tính oxi hóa của $K_2Cr_2O_7$
    a. Cách tiến hành
    Các em chú ý quan sát các thao tác tiến hành thí nghiệm cũng như hiện tượng diễn ra trong đoạn video sau:

    b. Hiện tượng - Giải thích
    • Hiện tượng: Màu da cam của dung dịch $K_2Cr_2O_7$ bị biến mất khi lắc ống nghiệm, đồng thời dung dịch trong ống nghiệm xuất hiện màu vàng nhạt
    • Giải thích: $6FeSO_4+K_2Cr_2O_7+7H_2SO_4 → 3Fe_2(SO_4)_3+K_2SO_4 +Cr_2(SO_4)_3 +7H_2O$
    4. Thí nghiệm 4: Phản ứng của $Cu$ với $H_2SO_4$ đặc, nóng
    a. Cách tiến hành
    Các em chú ý quan sát các thao tác tiến hành thí nghiệm cũng như hiện tượng diễn ra trong đoạn video sau:

    b. Hiện tượng - Giải thích
    • Hiện tượng:
      • Bọt khí không màu thoát ra không màu, có mùi hắc. Dung dịch trong ống nghiệm chuyển dần sang màu xanh.
      • Khi nhỏ thêm dung dịch NaOH thấy xuất hiện kết tủa xanh
    • Giải thích:
      • $Cu + 2H_2SO_4 → CuSO_4 $ (dd màu xanh) + $SO_2↑$ (khí mùi hắc) + $2H_2O$
      • $CuSO_4 + 2NaOH → Cu(OH)_2$ (kết tủa xanh)+ $ Na_2SO_4$
      • $2NaOH + H_2SO_4 →Na_2SO_4 + 2H_2O$ ⇒ Phản ứng xảy ra chậm do nồng độ axit giảm.
    Theo LTTK Education tổng hợp