Tóm tắt lý thuyết 1. Sự chuyển đổi kim loại thành các hợp chất vô cơ Từ kim loại có thể chuyển đổi thành các hợp chất vô cơ như sau: a. Kim loại → Muối. b. Kim loại → Bazơ → Muối(1) → Muối(2). c. Kim loại → Oxit bazơ → Bazơ → Muối(1) → Muối(2). d. Kim loại → Oxit bazơ → Muối(1) → Bazơ → Muối(2) → Muối(3) Hoàn thành các chuỗi phản ứng tương ứng với các ý a, b, c, d như sau: a. Fe → FeCl2 b. Na → NaOH → NaCl → NaNO3 c. Ca → CaO → Ca(OH)2 → Ca(NO3)2 → CaSO4 d. Cu → CuO → CuCl2 → Cu(OH)2 → CuSO4 → Cu(NO3)2 Hướng dẫn: a. Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 b. Na + H2O → NaOH + H2 NaOH + HCl → NaCl + H2O NaCl + AgNO3 → AgCl + NaNO3 c. 2Ca + O2 $\overset{t^0}{\rightarrow}$ 2CaO CaO + 2H2O → Ca(OH)2 + H2 Ca(OH)2 + Cu(NO3)2 → Cu(OH)2 + Ca(NO3)2 Ca(NO3)2 + Na2SO4 → 2NaNO3 + CaSO4 d. Cu + O2 $\overset{t^0}{\rightarrow}$ CuO CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O CuCl2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O CuSO4 + Ba(NO3)2 → BaSO4 + Cu(NO3)2 2. Sự chuyển đổi các loại hợp chất vô cơ thành kim loại Từ các hợp chất vô cơ có thể chuyển đổi thành kim loại như sau: a. Muối → Kim loại b. Muối → Bazơ → Oxit bazơ → Kim loại c. Bazơ → Muối → Kim loại d. Oxit bazơ → Kim loại Hoàn thành các chuỗi phản ứng tương ứng với các ý a, b, c, d như sau: a. CuSO4 → Cu b. FeCl3 → Fe(OH)3 → Fe2O3 → Fe c. Cu(OH)2 → CuSO4 → Cu d. CuO → Cu Hướng dẫn: a. CuSO4 + Fe $\overset{t^0}{\rightarrow}$ FeSO4 + Cu b. FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl 2Fe(OH)3 $\overset{t^0}{\rightarrow}$ Fe2O3 + 3H2O Fe2O3 + 3CO $\overset{t^0}{\rightarrow}$ 2Fe + 3CO2 c. Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O CuSO4 + Fe$\overset{t^0}{\rightarrow}$ FeSO4 + Cu d. CuO + H2 $\overset{t^0}{\rightarrow}$ Cu + H2O 3. Tổng kết Hình 1: Sơ đồ tư duy ôn tập học kì 1 hóa 9