⏰ Học Từ vựng tiếng Anh về Đơn vị thời gian (Units of time) ⏰

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    ⏱ Bạn có từng thắc mắc có những đơn vị nào dùng để đo thời gian không nhỉ?
    Cùng tìm hiểu ngay qua bài viết này nhé! Bắt đầu ngay thôi nào!

    hourglass.png second (noun) /ˈsekənd/ giây
    hourglass.png minute (noun) /ˈmɪnɪt/ phút
    hourglass.png hour (noun) /ˈaʊər/ giờ, tiếng

    luyen-thi-thukhoa-vn-units-of-time-01.png
    hourglass.png year (noun) /jɪr/ năm
    hourglass.png decade (noun) /ˈdekeɪd/ thập kỷ
    hourglass.png century (noun) /ˈsentʃəri/ thế kỷ

    luyen-thi-thukhoa-vn-units-of-time-02.png
    hourglass.png day (noun) /deɪ/ ngày
    hourglass.png week (noun) /wiːk/ tuần
    hourglass.png month (noun) /mʌnθ/ tháng

    luyen-thi-thukhoa-vn-units-of-time-03.png
    Theo LTTK Group