Kế hoạch học tập Văn bằng Đại học - Ngành Ngôn Ngữ Anh (134 Tín chỉ) - Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    luyen-thi-thu-khoa-vn-ke-hoach-hoc-tap-nganh-ngon-ngu-Anh-Dai-hoc-Mo-HCM.png

    Kế hoạch học tập Văn bằng Đại học - Ngành Ngôn Ngữ Anh (134 Tín chỉ)
    - Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh
    Study Plan for Bachelor Degree - Department of English Language (134 credits/ units) - Ho Chi Minh City Open University

    Kỹ năng học tập (2 Tín chỉ)
    luyen-thi-thu-khoa-vn-four-leaf-clover.png Học kỳ 1: (9 Tín chỉ)
    Luyện phát âm Anh - Mỹ (3 Tín chỉ)
    Nghe nói 1 (3 Tín chỉ)
    Ngữ pháp (3 Tín chỉ)

    luyen-thi-thu-khoa-vn-four-leaf-clover.png Học kỳ 2: (11 Tín chỉ)
    Nghe nói 2 (3 Tín chỉ)
    Đọc hiểu 1 (3 Tín chỉ)
    Viết 1 (3 Tín chỉ)
    Tâm lý học đại cương (2 Tín chỉ)

    luyen-thi-thu-khoa-vn-four-leaf-clover.png Học kỳ 3: (10 Tín chỉ)
    Nghe nói 3 (3 Tín chỉ)
    Viết 2 (3 Tín chỉ)
    Đọc hiểu 2 (3 Tín chỉ)
    Bài kiểm tra tiếng Anh học thuật (1,*)

    luyen-thi-thu-khoa-vn-four-leaf-clover.png Học kỳ 4:
    Viết 3 (3 Tín chỉ)
    Đọc hiểu 3 (3 Tín chỉ)
    Nghe nói 4 (3 Tín chỉ)
    Tiếng Việt thực hành (2 Tín chỉ)

    luyen-thi-thu-khoa-vn-four-leaf-clover.png Học kỳ 5:
    Nghe nói 5 (3 Tín chỉ)
    Đọc hiểu 4 (3 Tín chỉ)
    Văn hóa Anh - Mỹ (3 Tín chỉ)
    Ngữ âm - Âm vị học (3 Tín chỉ)
    Luyện dịch 1 (3 Tín chỉ)

    luyen-thi-thu-khoa-vn-ke-hoach-hoc-tap-nganh-ngon-ngu-Anh-Dai-hoc-Mo-HCM-01.jpeg

    luyen-thi-thu-khoa-vn-four-leaf-clover.png Học kỳ 6: (10 Tín chỉ)
    ☀ Nghe nói 6 (3 Tín chỉ)
    ☀ Văn học Anh (2 Tín chỉ)
    ☀ Văn học Mỹ (2 Tín chỉ)
    ☀ Cú pháp - Hình thái học (2 Tín chỉ)
    ☀ Bài kiểm tra tiếng Anh học thuật nâng cao (1,*)

    luyen-thi-thu-khoa-vn-four-leaf-clover.png Học kỳ 7: (12 Tín chỉ)
    Luyện dịch 2 (3 Tín chỉ)
    Quản trị học (3 Tín chỉ)
    Ngữ nghĩa học (2 Tín chỉ)
    Biên dịch 1 (3 Tín chỉ)
    Đề án Văn hóa, Văn học, Ngôn ngữ Anh (1,*)

    luyen-thi-thu-khoa-vn-four-leaf-clover.png Học kỳ 8: (11 Tín chỉ)
    Luyện dịch 3 (3 Tín chỉ)
    Anh ngữ kinh doanh (2 Tín chỉ)
    Marketing căn bản (3 Tín chỉ)
    Biên dịch 2 (3 Tín chỉ)

    luyen-thi-thu-khoa-vn-four-leaf-clover.png Học kỳ 9:
    Nghiệp vụ văn phòng (3 Tín chỉ)
    Phiên dịch 1 (3 Tín chỉ)
    Anh ngữ du lịch (2 Tín chỉ)
    Đề án Tiếng Anh thương mại và văn phòng (1,*)

    Ghi chú:
    (*) Học trực tuyến + Học trực tiếp

    luyen-thi-thu-khoa-vn-ke-hoach-hoc-tap-nganh-ngon-ngu-Anh-Dai-hoc-Mo-HCM-02.png

    luyen-thi-thu-khoa-vn-artist-palette.png Học linh hoạt/ Nộp chứng chỉ
    luyen-thi-thu-khoa-vn-baseball.png Các môn học linh hoạt (12 Tín chỉ)

    ♦ Triết học Mác Lê-nin (3 Tín chỉ)
    ♦ Kinh tế chính trị Mác - Lê-nin (2 Tín chỉ)
    ♦ Chủ nghĩa xã hội khoa học (2 Tín chỉ)
    ♦ Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (2 Tín chỉ)
    ♦ Tư tưởng Hồ Chí Minh (2 Tín chỉ)
    ♦ Pháp luật đại cương (2 Tín chỉ)
    luyen-thi-thu-khoa-vn-baseball.png Chứng chỉ Ngoại ngữ 2 và Tin học (22 Tín chỉ)
    ♦ Triết học Mác Lê-nin (3 Tín chỉ)
    ♦ Kinh tế chính trị Mác - Lê-nin (2 Tín chỉ)
    ♦ Chủ nghĩa xã hội khoa học (2 Tín chỉ)
    ♦ Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (2 Tín chỉ)
    ♦ Tư tưởng Hồ Chí Minh (2 Tín chỉ)
    ♦ Pháp luật đại cương (2 Tín chỉ)
    ♦ Tâm lý học đại cương (2 Tín chỉ)
    ♦ Tiếng Việt thực hành (2 Tín chỉ)
    ♦ Văn học Anh (2 Tín chỉ)
    ♦ Nghiệp vụ văn phòng (3 Tín chỉ)
    ♦ Marketing căn bản (3 Tín chỉ)
    ♦ Chứng chỉ Tin học (7 Tín chỉ)
    ♦ Triết học Mác Lê-nin (3 Tín chỉ)
    ♦ Kinh tế chính trị Mác - Lê-nin (2 Tín chỉ)
    ♦ Chủ nghĩa xã hội khoa học (2 Tín chỉ)
    ♦ Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (2 Tín chỉ)
    ♦ Tư tưởng Hồ Chí Minh (2 Tín chỉ)
    ♦ Pháp luật đại cương (2 Tín chỉ)
    ♦ Tâm lý học đại cương (2 Tín chỉ)
    ♦ Tiếng Việt thực hành (2 Tín chỉ)
    ♦ Ngữ pháp (3 Tín chỉ)
    ♦ Viết 1 (3 Tín chỉ)
    ♦ Viết 3 (3 Tín chỉ)
    ♦ Nghe nói 1 (3 Tín chỉ)
    ♦ Nghe nói 2 (3 Tín chỉ)
    ♦ Nghe nói 3 (3 Tín chỉ)
    ♦ Đọc hiểu 1 (3 Tín chỉ)
    ♦ Đọc hiểu 2 (3 Tín chỉ)
    ♦ Đọc hiểu 3 (3 Tín chỉ)
    ♦ Luyện dịch 3 (3 Tín chỉ)
    ♦ Luyện phát âm Anh - Mỹ (3 Tín chỉ)
    ♦ Ngữ âm - Âm vị học (2 Tín chỉ)
    ♦ Cú pháp - Hình thái học (2 Tín chỉ)
    ♦ Văn hóa Anh - Mỹ (3 Tín chỉ)
    ♦ Văn học Anh (2 Tín chỉ)
    ♦ Nghiệp vụ văn phòng (3 Tín chỉ)
    ♦ Marketing căn bản (3 Tín chỉ)
    ♦ Bài kiểm tra tiếng Anh học thuật (1,*)
    ♦ Chứng chỉ Tin học (7 Tín chỉ)

    Theo LTTK Education tổng hợp