Khi ai đó vắng mặt, bạn muốn yêu cầu để lại lời nhắn Hello, can I speak to Mary? Chào, tôi có thể nói chuyện với Mary không? I'm sorry she's not in. Can I take a message? Xin lỗi cô ấy không có đây. Chị có muốn để lại lời nhắn không? Yes please. Can you tell her that I'll meet her at 07:30 not 08:00 at the cinema? Vâng, làm ơn. Xin vui lòng nói với cô ấy là tôi sẽ gặp cô ấy lúc 07:30 chứ không phải là 08:00 tại rạp chiếu phim. Can I speak to Mrs. Ina please? Xin vuil lòng cho tôi nói chuyện với bà Ina? I'm sorry, she's not at her desk. Would you like to leave a message? Xin lỗi, bà ấy không có mặt ở bàn làm việc. Anh / chị có muốn nhắn gì không ạ? No, that's OK, bye then. Không, được rồi. Tạm biệt. Khi bạn nói chuyện với tiếp tân hoặc tổng đài viên Can you put me through to Mark's office? Anh / chị có thể nối máy cho tôi tới văn phòng của Mark không? I'm sorry, the line's busy. Do you want to hold? Xin lỗi, máy đang bận. Anh / chị có muốn chờ không? No, I'll try again later. Không, tôi sẽ gọi lại sau. Can I have extension 397 please? Tôi muốn nói chuyện với máy số 397? I'll put you through. It's ringing for you now. Tôi sẽ nối máy cho anh/chị. Chuông đang reo. Chấm dứt cuộc gọi Khi chấm dứt cuộc gọi bạn cũng nên nói sao cho thật lịch sự, nhẹ nhàng. Những mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn làm người nghe ở đầu dây cảm thấy hài lòng nhất: I'm sorry, she's not here right now. Tôi xin lỗi, cô ấy không có ở đây. OK, I'll call back later. Bye. Không sao. Tôi sẽ gọi lại sau. Chào chị. Bye. Chào anh. Well thanks for that. Bye then. Được rồi, cảm ơn vì tất cả. Tạm biệt nhé.