[Learn WORDS]What does Beyond mean?

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    Beyond /bɪˈjɑːnd/ (preposition) more than something

    *Giới từ:
    1. Ex: The sea is beyond the hill = Biển ở bên kia đồi
    - Ở bên kia
    2.
    Ex: Don't stay out beyond nine o'clock = Đừng đi quá chín giờ
    The book is beyond me = Quyển sách này đối với tôi khó quá
    He has grown beyond his brother = Nó lớn hơn anh nó
    - Quá, vượt xa hơn
    3.
    Ex: Do you know of any means beyond this? = Ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
    - Ngoài... ra, trừ...

    Theo LTTK Education tổng hợp