SPEAKING 1 Choose A-E to complete the following online conversation between Mi and Nick. Practise the conversation. [ Chọn A – E để hoàn thành đoạn đối thoại trực tuyến giữa Mi và Nick. Thực hành đoạn đối thoại] Nick: Mi, are you in your room? [ Mi, bạn có trong phòng không?] Mi: (1) . Nick: I can see some posters on the wall. Do you like posters? [ Mình có thể thấy một vài bức quảng cáo trên tường. Bạn có thích những bức ảnh quảng cáo không?] Mi: (2) . Nick: Yes, I do. But my parents don't like them. Is there a TV in your room? [ Có, mình có. Nhưng bố mẹ mình không thích chúng. Trong phòng bạn có tivi không?] Mi: (3) . Nick: Me too. We usually watch TV together in the living room. I can't see the bed. Is there a bed in your room? [ Mình cũng vậy. Tớ và gia đình thường xem tivi trong phòng khách. Mình không thể nhìn thấy chiếc giường. Trong phòng bạn có giường không?] Mi: (4) . Nick: Yes. It's also next to my bed. Do you like your room? [ Có. Nó cũng bênh cạnh giường của mình. Bạn có thích căn phòng của b không?] Mi: (5) A.Yes. I love it, Nick. It's very comfortable. [ Có mình thích nó, Nick à. Nó rất thoải mái.] B. No, there isn't. I only watch TV in the living room. [ Không, không có. Mình chỉ xem tivi trong phòng khách.] C. Yes, I am. It's a small room. [ Có, mình có. Nó là một căn phòng nhỏ.] D. Yes, of course. My bed is next to a wardrobe. Do you have a wardrobe in your room? [ Có, dĩ nhiên rồi. Giường của mình ngay cạnh tủ quần áo. Bạn có tủ quần áo trong phòng của bạn không?] E. Yes, very much. Do you like posters? [ Có, nhiều lắm. Bạn có thích những tờ quảng cáo không?] Đáp án: 1.C 2. E 3. B 4. D 5. A 2 Use the words and phrases below to make a conversation between two friends. [ Sử dụng những từ và cụm từ bên dưới để tạo nên một đoạn đối thoại giữa hai người bạn] Mi: Mira, who/ live/ with? [ Mira, bạn sống với ai?] Mira: live/with/parents. And you? [ Mình sống cùng bố mẹ. Còn bạn thì sao?] Mi: live/with/parents/younger brother. You/live/house? [ Mình sống với bố mẹ và em trai. Bạn sống trong một ngôi nhà à?] Mira: No. Live/apartment. You/live/house? [ Không. Mình sống trong 1 căn hộ. Bạn sống trong một căn nhà à?] Mi: Yes/do. Your/apartment/big? [ Đúng thế. Căn hộ của bạn to không?] Mira: No, it/not. There/living room/two bedrooms/bathroom/kitchen. [ Không, nó không to. Có một phòng khách, hai phòng ngủ, một phòng tắm và phòng bếp] Now make a similar conversation with your friend. [ Bây giờ hãy dựng đoạn đối thoại tương tự với bạn của em.] Đáp án: Mi: Mira, who do you live with? Mira: I live with my parents. And you? Mi: I live with my parents and my younger brother. Do you live in a house? Mira: No. I live in an apartment. Do you live in a house? Mi: Yes, I do. Is your apartment big? Mira: No, it isn't. There is a living room, two bedrooms, a bathroom and a kitchen