TED Resident Keith Kirkland - WearWorks

  1. Tác giả: LTTK CTV07
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    TED Resident Keith Kirkland and his team at WearWorks use haptic technology to develop products and experiences that communicate information through touch. In 2017, they were faced with a seemingly impossible challenge: quickly develop a device for a blind ultra-marathon runner to compete -- unaided and unassisted -- in the New York City Marathon. Jennifer Brook, a design researcher at Dropbox, explains how the team at WearWorks navigated the challenges and tensions of designing this groundbreaking new technology.

    Cư dân TED Keith Kirkland và nhóm của anh/ông ấy tại WearWorks sử dụng công nghệ haptic để phát triển các sản phẩm và trải nghiệm nhằm truyền đạt thông tin qua "chạm". Vào năm 2017, họ đã phải đối mặt với một thử thách dường như không thể: nhanh chóng phát triển một thiết bị cho một vận động viên siêu marathon mù để thi đấu - không được sự trợ giúp của bất kỳ ai hoặc điều gì - tại cuộc thi New York City Marathon. Jennifer Brook, một nhà nghiên cứu thiết kế tại Dropbox, giải thích cách nhóm nghiên cứu tại WearWorks điều hành những thách thức và căng thẳng trong việc thiết kế công nghệ mới đột phá này.

    Những từ vựng cần chú ý - Pinned vocabulary:
    ✼ haptic /ˈhæp.tɪk/ (adj) A haptic device creates a physical feeling such as a push or vibration so that you know, for example, when you have pressed or touched something on a screen.
    Haptic Touch là một trong những tính năng tốt được Apple tạo ra để giúp thúc đẩy sự phát triển của công nghệ smartphone trong tương lai. Mục đích chính của Haptic Touch là phản hồi rung hay còn được biết đến là tính năng phản hồi giúp chủ nhân của chiếc điện thoại có cảm giác như họ đang được gõ bàn phím thật sự.
    ✼ seemingly /ˈsiː.mɪŋ.li/ (adverb) in a way that appears to be true but may in fact not be = tưởng chừng như
    ✼ unaided /ʌnˈeɪdɪd/ (adj, adv) without help from anyone or anything
    ✼ unassisted /ˌʌnəˈsɪstɪd/ (adj) not helped by anyone or anything
    ✼ navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v) (navigate something) to find the right way to deal with a difficult or complicated situation = vận hành, điều hành
    ✼ tension /ˈtenʃn/ (n) a feeling of worry and stress that makes it impossible to relax = áp lực, căng thẳng
    ✼ groundbreaking (adj) /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/ making new discoveries; using new methods = sáng tạo, đột phá, cách mạng

    Theo LTTK Group