Tiếng Anh lớp 10 - Unit 1: A Day In The Life Of - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF..........
    Một ngày trong cuộc sống của....

    - daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
    - bank(n) [bæηk] : bờ
    - boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
    - plough(v) [plau]: cày( ruộng)
    - harrow(v) ['hærou]: bừa(ruộng)
    - plot of land(exp): thửa ruộng
    - fellow peasant(exp): bạn nông dân
    - lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
    - buffalo(n) ['bʌfəlou]: con trâu
    - field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
    - pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
    - chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
    - crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
    - do the transplanting(exp) [træns'plɑ:ntin]: cấy( lúa)
    - be contented with(exp) [kən'tentid]=be satisfied with(exp)['sætisfaid]: hàilòng
    - go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)
    - get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peə]: chuẩn bị
    - be disappointed with(exp) [disə'pɔint]: thất vọng
    - be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm
    - local tobacco: ['loukəl tə'bækou] : thuốc lào
    - cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
    - alarm(n) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
    - break(n) [breik]: sự nghỉ
    - take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
    - take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
    - neighbor(n) ['neibə]: người láng giềng
    - option(n) ['ɔp∫n]:sự chọn lựa, quyền lựa chọn
    - go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm
    - occupation(n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.