Tiếng Anh lớp 10 - Unit 16: Historical Places - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 16: HISTORICAL PLACES
    Địa danh lịch sử

    1. historical (a) [his'tɔrikəl]: có liên quan đến lịch sử
    2. Co Loa Citadel ['sitədl]: thành Cổ Loa
    3. Hoa Lu capital ['kæpitl]: cố đô Hoa Lư
    4. Den Hung Remains [ri'meinz]: khu di tích đền Hùng
    5. Son La prision ['prizəm] and museum [mju:'ziəm]: nhà từ và viện bảo tàng Sơn La
    6. Hue imperial [im'piəriəl] city : kinh thành Huế
    7. Cu Chi tunnels ['tʌnlz]: địa đạo Củ Chi
    8. dynasty (n) ['dinəsti]: triều đại
    9. cultural (a) ['kʌlt∫ərəl]: thuộc về văn hóa
    10. representative (n) [repri'zentətiv]: biểu tượng
    11. Confucian (n) [kən'fju:∫n]: đạo nho
    12. behaviour (n) [bi'heivjə]: lối hành xử
    13. establish (v) [is'tæbli∫t]: thành lập
    14. on the grounds [graundz] of : trên khu đất
    15. educate (v) ['edju:keit]: giáo dục, đào tạo
    16. memorialize (v) [mə'mɔ:riəlaiz]: tôn vinh, tưởng nhớ
    17. brilliant (a) ['briljənt]: lỗi lạc
    18. scholar (n) ['skɔlə]: học giả
    19. achievement (n) [ə't∫i:vmənt]: thành tích
    20. royal (a) ['rɔiəl]: cung đình, hoàng gia
    21. engrave (v) [in'greiv]: khắc, chạm trổ
    22. stele (n) ['sti:li]: bia đá ( số nhiều: stelae)
    23. giant (a) ['dʒaiənt]: to lớn, khổng lồ
    24. tortoise (n) ['tɔ:təs]: con rùa ( trên cạn)
    25. well-preserved (a) [wel,pri'zə:vd]: được bảo tồn tốt
    26. architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
    27. banyan ['bæniən] tree (n): cây đa
    28. feudal (a) ['fju:dl]: phong kiến
    29. flourish (v) ['flʌri∫]: hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
    30. pride (n) [praid]: niềm tự hào
    31. talented man ['tæləntid,mæn]: nhân tài
    32. train (v) [trein]: tập luyện
    33. Ho Chi Minh’s Mausoleum [mɔ:sə'liəm] : lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
    34. construction (n) [kən'strʌk∫n]: quá trình xây dựng
    35. late president ['prezidənt] (n): vị chủ tịch quá cố
    36. cottage (n) ['kɔtidʒ]: ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
    37. maintenance (n) ['meintinəns]: sự bảo dưỡng, tu sửa
    38. World Cultural Heritage ['heritidʒ]: di sản văn hóa thế giới
    39. comprise (v) [kəm'praiz]: bao gồm
    40. section (n) ['sek∫n]: khu vực, phần
    41. the Royal Citadel : Hoàng Thành
    42. the Imperial Enclosure : Nội Cát
    43. the Forbidden Purple City : Tử Cấm Thành
    44. admission fee (n): lệ phí vào cổng
    45. Thong Nhat Conference ['kɔnfərəns] Hall : Hội trường thống nhất
    46. Reunification [ri:ju:nifi'kei∫n] Hall : Dinh Thống Nhất
    47. Independence Palace [indi'pendəns,'pælis]: Dinh Độc Lập
    48. bombardment (n) [bɔm'bɑ:dmənt]: cuộc oanh tạc bằng bom, sự nổ bom