Tiếng Anh lớp 10 - Unit 2: School Talks - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2:SCHOOL TALKS
    (Những buổi nói chuyện ở trường)

    - international(a) :thuộc về quốc tế
    - semester(n) : học kỳ
    - flat(n) : căn hộ
    - narrow(a) : chật chội
    - occasion(n) : dịp
    - corner shop : cửa hàng ở góc phố
    - marital status : tình trạng hôn nhân
    - stuck(a): bị tắt, bị kẹt
    - occupation(n) : nghề nghiệp
    - attitude(n) : thái độ
    - applicable(a) : có thể áp dụng
    - opinion(n) : ý kiến
    - profession(n) :nghề nghiệp
    - marvellous(a) :kỳ lạ, kỳ diệu
    - nervous(a) : lo lắng
    - awful(a) : dễ sợ, khủng khiếp
    - improve(v) : cải thiện, cải tiến
    - headache(n) : đau đầu
    - consider(v) : xem xét
    - backache(n) : đau lưng
    - threaten(v) : sợ hãi
    - toothache(n) : đau răng
    - situation(n) : tình huống, hoàn cảnh