Tiếng Anh lớp 10 - Unit 2: Your Body And You - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 2. YOUR BODY AND YOU
    Cơ thể bạn và bạn

    1. acupuncture /ˈækjupʌŋktʃə(r)/ (n): châm cứu
    2. ailment /ˈeɪlmənt/ (n): bệnh tật
    3. allergy /ˈælədʒi/ (n): dị ứng
    4. boost /buːst/ (v): đẩy mạnh
    5. cancer /ˈkænsə(r)/ (n): ung thư
    6. circulatory /ˌsɜːkjəˈleɪtəri/ (a): thuộc về tuần hoàn
    7. complicated /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ (a): phức tạp
    8. compound /ˈkɒmpaʊnd/ (n): hợp chất
    9. consume /kənˈsjuːm/ (v): tiêu thụ, dùng
    10. digestive /daɪˈdʒestɪv/ (a): (thuộc) tiêu hóa
    11. disease /dɪˈziːz/ (n): bệnh
    12. evidence /ˈevɪdəns/ (n): bằng chứng
    13. frown /fraʊn/ (v): cau mày
    14. grain /ɡreɪn/ (n): ngũ cốc
    15. heal /hiːl/ (v): hàn gắn, chữa (bệnh)
    16. inspire /ɪnˈspaɪə(r)/ (v): truyền cảm hứng
    17. intestine /ɪnˈtestɪn/ (n): ruột
    18. lung /lʌŋ/ (n): phổi
    19. muscle /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp
    20. needle /ˈniːdl/ (n): cây kim
    21. nerve /nɜːv/ (n): dây thần kinh
    22. oxygenate /ˈɒksɪdʒəneɪt/ (v): cấp ô-xy
    23. poultry /ˈpəʊltri/ (n): gia cầm
    24. respiratory /rəˈspɪrətri/ (a): (thuộc) hô hấp