Tiếng Anh lớp 10 - Unit 3: Music - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 3. MUSIC
    Âm nhạc

    1. air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình
    2. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán/ thính giả
    3. biography /baɪˈɒɡrəfi/ (n): tiểu sử
    4. celebrity panel /səˈlebrəti - ˈpænl/ (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng
    5. clip /klɪp/ (n): một đoạn phim/ nhạc
    6. composer /kəmˈpəʊzə(r)/ (n): nhà soạn nhạc
    7. contest /ˈkɒntest/ (n): cuộc thi
    8. dangdut (n): một loại nhạc dân gian của In-đô-nê-xi-a
    9. debut album /ˈdeɪbjuː - ˈælbəm/(np): tập nhạc tuyển đầu tay
    10. fan /fæn/ (n): người hâm mộ
    11. global smash hit /ˈɡləʊbl - smæʃ - hɪt/(np): thành công lớn trên thê giới
    12. idol /ˈaɪdl/ (n): thần tượng
    13. judge /dʒʌdʒ/ (n): ban giám khảo
    14. phenomenon /fəˈnɒmɪnən/(n): hiện tượng
    15. platinum /ˈplætɪnəm/(n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản
    16. pop /pɒp/ (n): nhạc bình dân, phổ cập
    17. post /pəʊst/ (v): đưa lên Internet
    18. process /ˈprəʊses/ (n): quy trình
    19. release /rɪˈliːs/ (v): công bố