UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND LÝ LỊCH CON NGƯỜI - training(n) ['treiniη]: đào tạo - general education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n]: giáo dục phổ thông - strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ - ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn - intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh - brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng - humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo - mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành - harbour(v)['hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí) - background(n) ['bækgraund]: bối cảnh - career(n) [kə'riə] :sự nghiệp - abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngòai - appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai - private tutor(n) ['praivit 'tju:tə] :gia sư - interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan - primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5) - realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện - secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12) - schoolwork(n): công việc ở trường - a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý - favorite(a) ['feivərit]: ưa thích - with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu - foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ - srchitecture(n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc - from then on: từ đó trở đi - a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ - tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm - take(v) [teik] up: tiếp nhận - office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng - obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận - professor(n): [prə'fesə] giáo sư - education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục - to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải - determine(v) [di'tə:min]: xác định - experience(n) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua - ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt - founding(n) ['faundliη]: sự thành lập - humanitarian(a) [hju:,mæni'teəriən]: nhân đạo - C.V(n): bản sơ yếu lí lịch - attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt - previous(a) ['pri:viəs]: trước đây - tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch - telephonist(n) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại - cue(n) [kju:]: gợi ý - travel agency(n) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch - unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp