Tiếng Anh lớp 10 - Unit 3: People's Background - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
    LÝ LỊCH CON NGƯỜI

    - training(n) ['treiniη]: đào tạo
    - general education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n]: giáo dục phổ thông
    - strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ
    - ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn
    - intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh
    - brilliant(a): ['briljənt]: sáng láng
    - humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo
    - mature(a) [mə'tjuə]: chín chắn, trưởng thành
    - harbour(v)['hɑ:bə]:nuôi dưỡng(trong tâm trí)
    - background(n) ['bækgraund]: bối cảnh
    - career(n) [kə'riə] :sự nghiệp
    - abroad(adv) [ə'brɔ:d]: nước ngòai
    - appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai
    - private tutor(n) ['praivit 'tju:tə] :gia sư
    - interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan
    - primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
    - realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện
    - secondary school(n): Trường trung học(từ lớp6-12)
    - schoolwork(n): công việc ở trường
    - a degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
    - favorite(a) ['feivərit]: ưa thích
    - with flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
    - foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ
    - srchitecture(n) ['ɑ:kitekt∫ə]: kiến trúc
    - from then on: từ đó trở đi
    - a PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ
    - tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm
    - take(v) [teik] up: tiếp nhận
    - office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng
    - obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận
    - professor(n): [prə'fesə] giáo sư
    - education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục
    - to be awarded [ə,wɔ:'did]: được trao giải
    - determine(v) [di'tə:min]: xác định
    - experience(n) [iks'piəriəns]: điều đã trải qua
    - ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
    - founding(n) ['faundliη]: sự thành lập
    - humanitarian(a) [hju:,mæni'teəriən]: nhân đạo
    - C.V(n): bản sơ yếu lí lịch
    - attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt
    - previous(a) ['pri:viəs]: trước đây
    - tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
    - telephonist(n) [ti'lefənist]: ng ười trực điện thoại
    - cue(n) [kju:]: gợi ý
    - travel agency(n) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch
    - unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp