Tiếng Anh lớp 10 - Unit 6: An Excursion - Vocabulary

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 6. AN EXCURSION
    Một chuyến du ngoạn

    1. in the shape [∫eip] of : có hình dáng
    2. lotus (n) ['loutəs]: hoa sen
    3. picturesque (a) [,pikt∫ə'resk]: đẹp như tranh vẽ
    4. wonder (n) ['wʌndə]: kỳ quan
    5. altitude (n) ['æltitju:d]: độ cao
    6. excursion (n) [iks'kə:∫n]: chuyến tham quan, du ngoạn
    7. pine (n) [pain]: cây thông
    8. forest (n) ['fɔrist]: rừng
    9. waterfall (n) ['wɔ:təfɔ:l]: thác nước
    10. valley ['væli] of love : thung lũng tình yêu
    11. come to an end : kết thúc
    12. have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ
    13. occasion (n) [ə'keiʒn]: dịp
    14. cave (n) [keiv]: động
    15. formation (n) [fɔ:'mei∫n]: hình thành, kiến tạo
    16. besides (adv) [bi'saidz] : bên cạnh đó, với lại
    17. instead (adv) [in'sted]: thay vào đó
    18. sunshine (n) ['sʌn∫ain]: ánh nắng ( mặt trời)
    19. get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đó
    20. stay the night away from home : ở xa nhà một đêm
    21. persuade (v) [pə'sweid]: thuyết phục
    22. destination (n) [,desti'nei∫n]: điểm đến
    23. prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
    24. anxious (a) ['æηk∫əs]: nôn nóng
    25. boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy
    26. sundeck (n) ['sʌndek]: boang tàu
    27. get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng
    28. car -sickness (n) [kɑ:,'siknis]: say xe
    29. plenty ['plenti] of : nhiều
    30. by one’s self : một mình
    31. suitable (a) ['su:təbl] for sb : phù hợp với ai đó
    32. refreshments (n) [ri'fre∫mənts]: bữa ăn nhẹ và đồ uống
    33. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: đã có người ( sử dụng)
    34. stream (n) [stri:m]: dòng suối
    35. sacred (a) ['seikrid]: thiêng liêng
    36. surface (n) ['sə:fis]: bề mặt
    37. associated (a) [ə'sou∫iit]: kết hợp
    38. impressive (a) [im'presiv]: hùng vĩ, gợi cảm
    39. Botanical [bə'tænikəl] garden : Vườn Bách Thảo
    40. glorious (a) ['glɔ:riəs]: rực rỡ
    41. merrily (adv) ['merili] :say sưa
    42. spacious (a) ['spei∫əs] :rỗng rãi
    43. grassland (n) ['gra:slænd]: bãi cỏ
    44. bring (v) along [ə'lɔη] : mang theo
    45. delicious (a) [di'li∫əs]: ngon lành
    46. sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say
    47. pack (v) [pæk] up: gói ghém
    48. left-overs (n) ['left'ouvəz]: những thứ còn thừa lại
    49. peaceful (a) ['pi:sfl]: yên tĩnh
    50. assemble (v) [ə'sembl]: tập hợp lại
    51. confirmation (n) [,kɔnfə'mei∫n]: xác nhận