UNIT 1: GREETINGS Lời chào hỏi - Hi /haɪ/; Hello/həˈləʊ/: chào - a name/neɪm/ (n): tên - I/aɪ/ : tôi - My /maɪ/: của tôi - Am / is / are: là Numbers /ˈnʌmbə(r)/:số đếm - Oh /əʊ/: 0 - One /wʌn/: 1 - Two /tuː/: 2 - Three /θriː/: 3 - Four /fɔː(r)/: 4 - Five /faɪv/: 5 - Six /sɪks/: 6 - Seven /ˈsevn/: 7 - Eight /eɪt/: 8 - Nine /naɪn/: 9 - Ten /ten/: 10 - Fine /faɪn/(adj): tốt, khỏe - Thanks/θæŋks/: cảm ơn - Miss /mɪs/: cô - Mr/ˈmɪstə(r)/: ông - Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: chào buổi sáng - Good afternoon/ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/: chào buổi chiều - Good evening/ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/: chào buổi tối - Good night /ˌɡʊd naɪt/: chúc ngủ ngon - Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt - Children /ˈtʃɪldrən/ (n): những đứa trẻ Numbers: 11 - 20 - Eleven /ɪˈlevn/ = 11 - Twelve /twelv/ = 12 - Thirteen/ˌθɜːˈtiːn/ = 13 - Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ = 14 - Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ = 15 - Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ = 16 - Seventeen/ˌsevnˈtiːn/ = 17 - Eighteen /ˌeɪˈtiːn/= 18 - Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ = 19 - Twenty /ˈtwenti/ = 20