Tiếng Anh lớp 6 - Unit 1 - Vocabulary - Phần từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 1: GREETINGS
    Lời chào hỏi

    - Hi /haɪ/; Hello/həˈləʊ/: chào
    - a name/neɪm/ (n): tên
    - I/aɪ/ : tôi
    - My /maɪ/: của tôi
    - Am / is / are: là
    Numbers /ˈnʌmbə(r)/:số đếm
    - Oh /əʊ/: 0
    - One /wʌn/: 1
    - Two /tuː/: 2
    - Three /θriː/: 3
    - Four /fɔː(r)/: 4
    - Five /faɪv/: 5
    - Six /sɪks/: 6
    - Seven /ˈsevn/: 7
    - Eight /eɪt/: 8
    - Nine /naɪn/: 9
    - Ten /ten/: 10
    - Fine /faɪn/(adj): tốt, khỏe
    - Thanks/θæŋks/: cảm ơn
    - Miss /mɪs/: cô
    - Mr/ˈmɪstə(r)/: ông
    - Good morning /ˌɡʊd ˈmɔːnɪŋ/: chào buổi sáng
    - Good afternoon/ˌɡʊd ɑːftəˈnuːn/: chào buổi chiều
    - Good evening/ˌɡʊd ˈiːvnɪŋ/: chào buổi tối
    - Good night /ˌɡʊd naɪt/: chúc ngủ ngon
    - Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: tạm biệt
    - Children /ˈtʃɪldrən/ (n): những đứa trẻ
    Numbers: 11 - 20
    - Eleven /ɪˈlevn/ = 11
    - Twelve /twelv/ = 12
    - Thirteen/ˌθɜːˈtiːn/ = 13
    - Fourteen /ˌfɔːˈtiːn/ = 14
    - Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ = 15
    - Sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ = 16
    - Seventeen/ˌsevnˈtiːn/ = 17
    - Eighteen /ˌeɪˈtiːn/= 18
    - Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ = 19
    - Twenty /ˈtwenti/ = 20