Tiếng Anh lớp 6 - Unit 10 - Vocabulary - Phần từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 10: STAYING HEALTHY
    Giữ gìn khỏe mạnh

    - juice /ʤu:s/ (n): nước cốt
    - noodle /'nu:dl/ (n): mì
    - drink /driɳk/ (n): thức uống
    - food /fu:d/ (n): thức ăn, lương thực
    - bowl /boul/ (n): cái tô
    - glass /glɑ:s/ (n): cốc, cái côc
    - fruit /fru:t/ (n): trái cây
    - apple /'æpl/ (n): táo
    - banana /bə'nɑ:nə/ (n): chuối
    - orange /'ɔrinʤ/ (n): cam
    - bread /bred/ (n): bánh mì
    - water /'wɔ:tə/ (n): nước
    - milk /milk/ (n): sữa
    - menu /'menju:/ (n): thực đơn
    - meat /mi:t/ (n): thịt
    - beef /bi:f/ (n): thịt bò
    - pork /pɔ:k/ (n): thịt lợn
    - chicken /'tʃikin/ (n): gà, thịt gà
    - fish /fiʃ/ (n): cá
    - rice /rais/ (n): cơm, gạo
    - carrot /'kærət/ (n): cà - rốt
    - tomato /tə'mɑ:tou/ (n): cà chua
    - lettuce /'letis/ (n): rau diếp
    - potato /pə'teitou/ (n): khoai tây
    - bean /bi:n/ (n): đậu (hạt nhỏ)
    - pea /pi:/ (n): đậu (hạt to)
    - cabbage /'kæbidʤ/ (n): cải bắp
    - onion /'ʌnjən/ (n): củ hành
    - cold drink /kould driɳk/ (n): thức uống lạnh
    - lemonade /,lemə'neid/ (n): nước chanh
    - tea /ti:/ (n): trà
    - iced tea /aist ti:/ (n): trà đá
    - coffee /'kɔfi/ (n): cà phê
    - white coffee /wait 'kɔfi/ (n): cà phê sữa
    - black coffee /blæk'kɔfi/ (n): cà phê đen
    - iced coffee /aist'kɔfi/ (n): cà phê đá
    - apple juice /'æpl dʤu:s/ (n): nước táo
    - orange juice /'ɔrindʤ dʤu:s/ (n): nước ép cam
    - sense /sens/ (n): giác quan
    - matter /'mætə/ (n): vấn đề
    - wind /wind/ (n): gió
    - smell /smel/ (v/n): ngửi(v), mùi (n)
    - taste /teist/ (v/n): nếm (v), vị (n)
    - would like /wud laik/ (v): muốn
    - feel /fi:l/ (v): cảm thấy
    - hungry /'hʌɳgri/ (adj): đói
    - thirsty /'θə:sti/ (adj): khát
    - full /ful/ (adj): no, đầy
    - hot /hɔt/ (adj): nóng
    - cold /kould/ (adj): lạnh, rét
    - cool /ku:l/ (adj): mát mẻ
    - tired /'taiəd/ (adj): mệt