Tiếng Anh lớp 6 - Unit 11 - Vocabulary - Phần từ vựng

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 11: WHAT DO YOU EAT?
    Bạn ăn gì?

    - store /stɔ:/ (n): cửa hàng
    - storekeeper = shopkeeper /'stɔ:,ki:pə/ (n): chủ cửa hàng
    - salesgirl /'seizgə:l/ (n): cô bán hàng
    - bottle /'bɔtl/ (n): chai
    - oil /ɔil/ (n): dầu
    - cooking oil /'kukiɳ ɔil/ (n): dầu ăn
    - chocolate /'tʃɔkəlit/ (n): sô-cô-la
    - biscuit /'biskit/ (n): bánh quy
    - cookie /'kuki/ (n): bánh quy
    - can /kæn/ (n): hộp
    - tin /tin/ (n): hộp
    - bar /bɑ:/ (n): thỏi, thanh
    - packet /'pækit/ (n): gói nhỏ, hộp nhỏ
    - dozen /'dʌzn/ (n): một tá (= 12 cái)
    - gram /græm/ (n): 1 gam
    - kilogram (kilo) /kiləgræm/ (n): ki-lô-gam
    - half /hɑ:f/ (n): một nửa, nửa
    - egg /eg/ (n): trứng
    - soap /su:p/ (n): xà phòng, xà bông
    - tube /tju:b/ (n): ống
    - toothpaste /'tu:θpeist/ (n): kem đánh răng
    - list /list/ (n): danh sách
    - shopping list /'ʃɔpiɳ list/ (n): danh sách vật mua sắm
    - need /ni:d/ (v): cần
    - want /wɔnt/ (v): muốn
    - lemon /'lemən/ (n): chanh
    - ice-cream /aɪs kriːm/ (n): kem (cà rem)
    - sandwich /'sænwiʤ/ (n): bánh săngwich
    - cake /keik/ (n): bánh ngọt
    - fried /fraid/ (p.p): được chiên, được rán
    - delicious /di'liʃəs/ (n): thơm tho, ngon
    - wine /wain/ (n): rượu