UNIT 12. ROBOT Người máy - play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá - sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát - teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học - worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân - doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ - home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình - laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi - make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường - cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào - do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén - (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu) - go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim - there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm - go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi - go/come to town: đi ra thành phố - gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn - guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác - laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt - lift /lɪft/ (v): nâng lên, nhấc lên, giơ lên - minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng - opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm - planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh - recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra - robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy - role /roʊl/ (n): vai trò - space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ - type /taɪp/ (n): kiểu, loại - water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước