Tiếng Anh lớp 6 - Unit 12 - Vocabulary - Robots

  1. Tác giả: LTTK CTV
    Đánh giá: ✪ ✪ ✪ ✪ ✪

    UNIT 12. ROBOT
    Người máy

    - play football /pleɪ ˈfʊtˌbɔl/ : chơi bóng đá
    - sing a song /sɪŋ eɪ /sɔŋ/: hát một bài hát
    - teaching robot /ˈtiː.tʃɪŋ ˈroʊ.bɑːt/: người máy dạy học
    - worker robot /ˈwɜr·kər ˈroʊ.bɑːt/: người máy công nhân
    - doctor robot /ˈdɑk·tər/: người máy bác sĩ
    - home robot /hoʊm ˈroʊ.bɑːt/: người máy gia đình
    - laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): giặt ủi
    - make the bed /meɪk ðə bed/: dọn giường
    - cut the hedge /kʌt ðə hedʒ/: cắt tỉa hàng rào
    - do the dishes /du ðə dɪʃ:ez/: rửa chén
    - (good/bad) habits /ˈhæb.ɪt/: thói quen (tốt /xấu)
    - go to the pictures/the movies : đi xem tranh/ đi xem phim
    - there’s a lot to do : có nhiều việc cần phải làm
    - go out /ɡoʊ aʊt/: đi ra ngoài, đi chơi
    - go/come to town: đi ra thành phố
    - gardening /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/ (n): công việc làm vườn
    - guard /ɡɑːrd/ (v) canh giữ, canh gác
    - laundry /ˈlɑːn.dri/ (n): quần áo cần phải giặt
    - lift /lɪft/ (v): nâng lên, nhấc lên, giơ lên
    - minor /ˈmɑɪ·nər/ (adj): nhỏ, không quan trọng
    - opinion /əˈpɪn yən/ (n): ý kiến, quan điểm
    - planet /ˈplæn·ɪt/ (n): hành tinh
    - recognize /ˈrek·əɡˌnɑɪz/ (v): nhận ra
    - robot /ˈroʊ.bɑːt/ (n): người máy
    - role /roʊl/ (n): vai trò
    - space station /speɪs ˌsteɪ·ʃən/ (n): trạm vũ trụ
    - type /taɪp/ (n): kiểu, loại
    - water /ˈwɔ·t̬ər/ (v): tưới, tưới nước